CAHM

Liên hệ

Đặc trưng
• Lý tưởng cho các ứng dụng tải nặng
• Phạm vi tốc độ / lực rộng
• Thiết kế mạnh mẽ, bền bỉ

Lợi ích
• Mô-đun
• Mạnh mẽ
• Đáng tin cậy
• Tốc độ cao và / hoặc tải cao
• Tất cả thiết kế bằng kim loại

 

CAHM là series Xi lanh điện tải lớn của Hãng Ewellix Thụy Điển. Nó bao gồm trục vít me nâng hạ cơ cấu truyền động bằng bánh răng con sâu. Nó đáp ứng các nhu cầu cao nhất cho công nghiệp và các ứng dụng khác. Bộ truyền động có sẵn trong một số động cơ khác nhau các phiên bản.

Dòng CAHM cung cấp lực đẩu mạnh mẽ (lên đến 50000 N), chuyển động nhanh và yên tĩnh với độ an toàn cao và chu kỳ hoạt động. Bộ truyền động bao gồm nhiều giao diện các tùy chọn như bộ mã hóa hội trường, công tắc đầu cuối, trục mở rộng v.v.

Xi lanh điện CAHM

CAHM 12 and 24 V DC

12 and 24 V DC Đơn vị CAHM-31XX-D1 CAHM-31XX-D3 CAHM-35XX-D2
Điện áp V DC 12 24 24
Loại vít me LN and LS LN and LS LN and LS
Lực đẩy định danh tối đa N 1 000 đến 4 000 1 000 đến 4 000 10 000 đến 15 000
Lực kéo định danh tối đa N 1 000 đến 4 000 1 000 đến 4 000 10 000 đến 15 000
Tốc độ tối đa đủ tải mm/s 5 đến 50 5 đến 45 3 đến 27
Hành trình mm 100 đến 700 100 đến 700 100 đến 700
Chiều dài thu về ngắn nhất mm S+230 S+230
Công suất tiêu thụ W 168 đến 192 144 đến 192 528 đến 840
Nguồn A 14 đến 16 6 đến 8 22 đến 35
Hiệu suất hoạt động % 10 10 10
Nhiệt độ môi trường °C –10 đến +40 –10 đến +40 –10 đến +40
Cấp bảo vệ IP rating IP 44 44 54

CAHM 230 V AC

230 V AC               Đơn vị CAHM-31XX-A2 CAHM-35XX-A2
Điện áp V AC 230 230
Loại vít me LN and LS LS
Lực đẩy định danh tối đa N 500 đến 2 600 5 000 đến 15 000
Lực kéo định danh tối đa N 500 đến 2 600 5 000 đến 15 000
Tốc độ tối đa đủ tải mm/s 5 đến 50 2 đến 12
Hành trình mm 100 đến 700 100 đến 700
Chiều dài thu về ngắn nhất mm S + 230
Công suất tiêu thụ W 200 đến 230 700 đến 750
Nguồn A 1 đến 11 3.3 đến 3.5
Hiệu suất hoạt động % 25 10 đến 15
Nhiệt độ môi trường °C –10 đến +40 –10 đến +40
Cấp bảo vệ IP rating IP 54 54

CAHM 3×400 V AC

3×400 V AC Đơn vị CAHM-31XX-A4 CAHM-35XX-A4 CAHM-50XX-A4 CAHM-65XX-A4
Điện áp V AC 3×400 3×400 3×400 3×400
Loại vít me LN and LS LS and BN BN BN
Lực đẩy định danh tối đa N 1 000 đến 4 500 10 000 đến 15 000 15 000 đến 30 000 18 000 đến 50 000
Lực kéo định danh tối đa N 1 000 đến 4 500 10 000 đến 15 000 15 000 đến 30 000 18 000 đến 50 000
Tốc độ tối đa đủ tải mm/s 5 đến 50 2 đến 25 9 đến 45 9 đến 74
Hành trình mm 100 đến 700 100 đến 700 100 đến 700 100 đến 700
Chiều dài thu về ngắn nhất mm S+230 S+465 S+446
Công suất tiêu thụ W 210 đến 280 500 đến 920 1 200 đến 1 650 1 900 đến 3 000
Nguồn A 0,5 đến 0,6 1,4 đến 1,8 2,8 đến 3,5 3,6 đến 3,9
Hiệu suất hoạt động % 40 10 đến 25 10 10
Nhiệt độ môi trường °C –10 đến +40 –10 đến +40 –10 đến +40 –10 đến +40
Cấp bảo vệ IP rating IP 54 54 54 54