Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX4

Liên hệ

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX4

  • Chức năng mờ, tự động điều chỉnh PIO
  • PIO 3 vùng/nhóm PIO 3 loại
  • Chức năng điều khiển đoạn đường nối
  • Điều khiển sưởi/làm mát, HBA
  • 3 loại lựa chọn giá trị cài đặt do đầu vào tiếp điểm
  • Chức năng giao tiếp (RS485/422)

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX4 – hay còn gọi là đồng hồ điều chỉnh nhiệt Hanyoung NX là dòng sản phẩm với các chức năng đo đạc và điều khiển nhiệt độ. Được thiết kế mang lại khả năng tính toán chính xác, tốc độ nhanh. Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX4 thường được ứng dụng trong các cơ sở sản xuất nhà máy: Cho phép người dùng dễ dàng theo dõi nhiệt độ của đối tượng nhiệt và điều khiển quy trình nhiệt theo mong muốn.

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX1

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX4 được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, giúp tiết kiệm tối đa không gian lắp đặt trên mặt tủ và không gian làm việc, được sản xuất bởi Hanyoung Nux – một thương hiệu toàn cầu trong việc sản xuất, phân phối thiết bị điện công nghiệp – điện tự động hóa. Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX4 đã và đang được thị trường Việt Nam ưa chuộng và tin dùng rộng rãi. 

Kích thước và mặt cắt bảng điều khiển bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX4

Kích thước và mặt cắt bảng điều khiển bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX4

Bảng thông số kỹ thuật của bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX4

                                     Mã hàng                                                            NX4
                               WxHxD (mm)48.0 x 48.0 x 100.0
   Tín hiệu vàoCặp nhiệt điệnK,J,E,T,R,B,S,L,N,U,W,PL2
RTDKPt 100Ω, Pt 100Ω
Điệp áp DC1 – 5V DC, -10 – 20mV, 0 – 100mV, 4 – 20mA (tích hợp biến trở 250Ω)
Chu kỳ lấy mẫu250ms
Độ phân giải hiển thịCơ bản, hiển thị dấu chấm thập phân
Trở kháng ngõ vàoCặp nhiệt điện và điện áp ngõ vào DC (mV): tối thiểu 1 MΩ, điện áp ngõ vào DC (V): xấp xỉ 1MΩ
Điện trở ngõ vào cho phépCặp nhiệt điện (Tối đa 250Ω), điện áp DC (Tối đa 2 KΩ)
Điện trở dây dẫn cho phépRTD (Tối đa 10Ω, nhưng điện trở trên 3 dây phải giống nhau)
Điện áp ngõ vào cho phépTrong khoảng ±10V (Cặp nhiệt điện. RTD, điện áp DC(mV)), trong khoảng ±20V (điện áp DC (V))
Điều chỉnh tỷ leer ngõ vòa-1999 ~ 9999 (trong khoảng S-L ~ SL-H range)
Lọc nhiễu-100.0%~100.0% của FS
Bù tham chiếu1.5 độ C (trong dải 15 ~ 35 độ C), ±20 độ C (trong dải 0 ~ 50 độ C)
Phát hiện ngắt kết nối cảm biếnOFF. UO/DOWN lựa chọn tỉ lệ (cặp nhiệt điện), UP scale (RTD)
      Tính năngSai số hiển thị ±0,5% của FS, cặp nhiệt điện (K,J,E,T,R,B,S,L,N,U,W,PL2)
±0,1% của FS, cặp nhiệt điện (N)
±0,5% của FS, RTD (KPt100Ω, Pt100Ω) điện áp Dc 
Điện áp ngõ raTối đa 12V DC, 20mA (không được sử dụng khi kích hoạt ngõ ra retransmission)
Điện trở cách điệnTối thiểu 20MΩ (500 V DC), giữa 2 chân kết nối nguồn
Độ bền điện2300 VAC 50/60 Hz giữ 2 chân kết nối nguồn, giữa chân kết nối nguồn L và chân kết nối đất. 1500V AC  50/60Hz giữa chân kết nối nguồn N và chân kết nối đất
   Truyền thông        tuyển chọnChuẩn truyền thôngRS485 (2 dây)
Giao thứcPC Link với Checksum, MODBUS (RTU), MODBUS (ASCII)
Tốc độ truyền thống2400, 4800, 9600, 14400, 19200 bps
Số lượng thiêt bị kết nối tối đa31 ( địa chỉ cài đặt 1~99)
Khoảng cách truyền thốngTối đa 1.2km
 Tính năng điều     khiển và ngõ raPhương thức điều khiểnTự động dò thông số PID
Chế độ điều khiểna) Điều khiển nóng/lạnh (tùy chọn thông số)
b) Điều khiển nóng lạnh đồng thời
Dải cài đặtTham khảo bảng mã tins hiệu ngõ vào
Ngõ vào tiếp điểmLựa chọn 3 giá trí cài đặt với tiếp điểm ngoài
Auto – tuning 2 dạngLựa chọn lấy thống số PID theo giá trị cài đặt/giá trị thấp hơn
Dải tỉ lệ0.1~999.0% (điều khiển nóng/lạnh: 0.0 đến 999.9%)
Thời gian tích phân (I)OFF, 1~6000 giây
Thời gian đạo hàm (D)OFF, 1~6000 giây
ARW (Giá trị bù ngõ ra)Tự động , 50.0~200.0% (Dải tỷ lệ)
Điều khiển ON/OFFLựa chọn ngõ ra theo thông số
Lựa chọn PIDVùng PID/ Nhóm PID
Manual resetManual reset có thể được sử dụng khi thời gian I = OFF
Lượng ngõ ra khi mất cảm biến (OUT1)-5.0~10.0 (loại cơ bản), 0.0~105.0% (điều khiển nóng lạnh)
Lượng ngõ ra khi mất cảm biến (OUT2)0.0~105.0%
Trễ điều khiển loại tiêu chuẩn0.0~100.0% của FS (ngõ ra điều khiển ON/OFF)
Trễ điều khiển nóng/lạnh0.0~100.0% của FS (điều khiển ON/OFF)
Vùng chết điều khiển nóng lạnh-100.0~50.0% (dải tỷ lệ)
Chức năng điều khiển fuzzyLựa chọn bằng tham số
Chức năng điều khiển RAMPCài đặt độ tăng giảm nhiệt theo thời gian (giá trị cài đặt (°C)/ giờ (phút))
Tín hiệu ra RetransmissionGiá trị hiện tại/giá trị cài đặt/lượng ngõ ra/nguồn cấp ngoài ( Tối đa 12V DC, 20mA)
Điều chỉnh tỷ lệ ngõ ra RetransmisionCài đặt giới hạn và giải tỷ lệ
Dải cài đặt ngõ ra cảnh báo0~100% (cảnh báo tuyệt đối), ±100% (cảnh báo tương đối)
Cài đặt trễ cảnh báo0~100.0%
Cảnh báo mất nguồn nhiệtĐiều khiển ON/OF, có thể được sử dụng trên đầu ra điều khiển tỷ lệ theo thời gian (không thể phát hiện khi thời gian ON/OFF ít hơn 0.2 giây)
Dòng đo lường: 1-50A AC (Độ phân giải: 0.5A, ±5 % của FS)
(Ghi chú) Khi sử dụng ngõ ra rơ le điều khiển lạnh, đầu ra cảnh báo giảm 1 tiếp điểm. CT để phát hiện mất nguồn nhiệt là loại: CT-50N (Ver 4.1 hoặc cao hơn)
Loại cảnh báo21 loại (cài đặt tham số, tham khảo loại cảnh báo và mã)
  Tín hiệu ra điều           khiểnNgõ ra Rơ leTiếp điểm 1c, 240V AC, 30V DC 3A ( tải trở), NX1 tiếp điểm 1a, 240V AC 1A, 30V DC 1A ( tải trở) Chu kỳ: dưới 0.1% hoặc 10ms
Xung điện áp (SSR)Tối thiểu 12V DC ( tải trở tối thiểu 600Ω) xấp xỉ 30mA khi ngắn mạch Chu kỳ: dưới 0.1% hoặc 10ms
Dòng điện (SCR)4 – 200mA DC (trở kháng tối đa 60Ω)  Sai số: ± 0.5 % của FS (4-20mA). Độ phân giải 3000
Ngõ ra cảnh báoAL1, AL2, HBA2 tiếp điểm 1a (NX2, NX3, NX9) 240V AC, 1A, 30V DC 1A tải trở
Tín hiệu ra RetransmissionDòng điện0-20mA, 4-20mA DC (trở kháng tối đa 600Ω) Sai số: ± 0.5 % của FS (4-20mA). Độ phân giải 3000
Nguồn cấp100 – 240C AC 50/60Hz, 24V DC (± 10 % điện áp nguồn)
Công suất tiêu thụTối đa 10VA
Nhiệt độ / độ ẩm môi trường0~50 độ C, 35~85% RH (không ngưng tụ)
Nhiệt độ lưu trữ-25~65 độ C
Trọng lượng342g

 

Bảng chọn sản phẩm của bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung NX4

        Mã hàng                   Ký hiệu                                                    Thông tin
NX4-     □      □      □Bộ điều khiển nhiệt độ đa dạng tín hiệu vào ra
Chế độ điều khiển     0  Loại thông dụng (Điều khiển nóng)
     1  Điều khiển nóng/lạnh đồng thời
Tùy chọn cho loại thông dụng

     0 Không
     1  HBA, AL2
     2 SV2, SV3
     3 RET, RS485
     4 RS485, SSR/SCR (ngõ ra điều khiển lạnh). Loại cơ bản hỗ trợ truyền thống
     5 AL1, AL2
    6 AL1, AL2, SV2
    7 RS485, HBA
Nguồn cấp 100 – 240V AC 50/60 Hz
      D24V DC

 

Đang cập nhật...