YW1B-A1E10Y IDEC Nút ấn giữ màu vàng 1NO

Liên hệ

YW1B-A1E10Y IDEC Nút ấn giữ màu vàng 1NO

  • Phi 22
  • Vật liệu: Thân nhựa
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 C đến +55 C
  • Độ ẩm: 40 đến 85 % RH
  • Tiêu chuẩn bảo vệ: Mặt trước tủ IP 65 ( IEC 60529) Mặt sau tủ IP 20 ( IEC 60529)
  • Số lần đóng mở cơ ( thấp nhất): 250,000 ( tiếp điểm đơn)
  • Số lần đóng mở điện ( thấp nhất): 100,000 ( tiếp điểm đơn)
  • Hãng sản xuất: IDEC

YW1B-A1E10Y IDEC Nút ấn giữ màu vàng 1NO. Sản phẩm nút nhấn giữ YW IDEC. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng IDEC

 

YW1B-A1E10B IDEC Nút ấn giữ màu đen 1NO

Thông tin đặt hàng Nút nhấn YW1B-A1E10Y IDEC

  • Nút nhấn Có đèn

 

Kiểu DángKiểu hoạt độngMã HàngNguồn CấpTiếp điểm
Màu Sắc
Nút nhấn Loại lồiNhấn nhảYW1L-M2E10QM3(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-M2E11QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-M2E01QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-M2E20QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-M2E02QM3(A, S, W, R, Y, G)

220V AC/DC10( 1NO)

 

11( 1NC – 1NO)

01 (1NC)

20 (2NO)

02 (2NC)

R (Đỏ)

 

Y (Vàng)

G (Xanh lá cây)

A (Hổ phách)

S ( Xanh da trời)

W (Trắng)

YW1L-M2E10Q4(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-M2E11Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-M2E01Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-M2E20Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-M2E02Q4(A, S, W, R, Y, G)

24V AC/DC
Nhấn giữYW1L-A2E10QM3(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-A2E11QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-A2E01QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-A2E20QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-A2E02QM3(A, S, W, R, Y, G)

220V AC/DC
YW1L-A2E10Q4(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-A2E11Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-A2E01Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-A2E20Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-A2E02Q4(A, S, W, R, Y, G)

24V AC/DCA

Nút nhấn Loại phẳng

Nhấn nhảYW1L-MF2E10QM3(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-MF2E11QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-MF2E01QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-MF2E20QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-MF2E02QM3(A, S, W, R, Y, G)

220V AC/DC
YW1L-MF2E10Q4(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-MF2E11Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-MF2E01Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-MF2E20Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-MF2E02Q4(A, S, W, R, Y, G)

24V AC/DC
Nhấn giữYW1L-AF2E10QM3(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-AF2E01QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-AF2E20QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-AF2E02QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-AF2E11QM3(A, S, W, R, Y, G)

220V AC/DC
YW1L-AF2E11Q4(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-AF2E10Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-AF2E01Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-AF2E20Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-AF2E02Q4(A, S, W, R, Y, G)

24V AC/DC

 

  • Nút nhấn Không đèn

 

Kiểu hoạt độngMã hàngTiếp điểmMàu Sắc 
Nút Nhấn nhảYW1B-M1E01(B, G, R, Y, S)

 

YW1B-M1E10(B, G, R, Y, S)

YW1B-M1E11(B, G, R, Y, S)

YW1B-M1E20(B, G, R, Y, S)

YW1B-M1E02(B, G, R, Y, S)

YW1B-M1E30(B, G, R, Y, S)

YW1B-M1E03(B, G, R, Y, S)

YW1B-M1E21(B, G, R, Y, S)

YW1B-M1E12(B, G, R, Y, S)

YW1B-M2E10(B, G, R, Y, S)

YW1B-M2E01(B, G, R, Y, S)

YW1B-M2E20(B, G, R, Y, S)

YW1B-M2E02(B, G, R, Y, S)

YW1B-M2E11(B, G, R, Y, S)

YW1B-M4E10(B, G, R, Y, S)

YW1B-M4E01(B, G, R, Y, S)

YW1B-M4E20(B, G, R, Y, S)

YW1B-M4E02(B, G, R, Y, S)

YW1B-M4E11(B, G, R, Y, S)

01 (1NC)

 

10 (1N0)

11 (1NC – 1NO)

20 (2NO)

02 (2NC)

30 (3NO)

03 (3NC)

21(2NO-1NC)

12(1NO-2NC)

 

B (Đen)

 

G (Xanh)

R (Đỏ)

S (Xanh da trời)

Y (Vàng)

Nút Nhấn giữYW1B-A1E01(B, G, R, Y, S)

 

YW1B-A1E10(B, G, R, Y, S)

YW1B-A1E11(B, G, R, Y, S)

YW1B-A1E20(B, G, R, Y, S)

YW1B-A1E02(B, G, R, Y, S)

YW1B-A2E11R(B, G, R, Y, S)

 

  • Nút nhấn khẩn

 

Mã hàngTiếp điểmMàu sắc
YW1B-V4E01R1NCĐỏ
YW1B-V4E02R2NCĐỏ
YW1B-V4E11R1NO – 1NCĐỏ
YW1B-V4E03R3NCĐỏ
YW1B-V4E10R1NOĐỏ
YW1B-V4E12R1NO – 2NCĐỏ
YW1B-V4E21R2NO – 1NCĐỏ
YW1B-V4E22R2NO – 2NCĐỏ
YW1B-V4E30R3NOĐỏ

 

Bảng thông số kỹ thuật Nút nhấn YW1B-A1E10Y IDEC

 

Rated Insulation Voltage600V
Rated Thermal Current10A
Operating Voltage24V120V240V380V
AC
50/60 Hz
Resistive Load (AC-12)10A10A6A2A
Inductive Load (AC-15)10A6A3A1.9A
DCResistive Load (DC-12)8A2.2A1.1A
Inductive Load (DC-13)4A1.1A0.55A