Bộ đếm / bộ định thời CT loại hiển thị số Autonics

Liên hệ

  • [Đặc điểm chung]

    • Màn hình LCD với các ký tự (PV) trắng dễ đọc
    • Loại ngõ vào: tùy chọn giữa ngõ vào có điện áp (PNP) / ngõ vào không điện áp (NPN) (thông qua cài đặt tham số), ngõ vào điện áp phổ thông
    • Thời gian ngõ ra One-shot: 0,01 đến 99,99 giây (với sai số +0,01 giây)
    • Kích thước chiều dài phía sau nhỏ gọn (64,5 mm)

    [Chức năng đếm]

    • Dải cài đặt giá trị đặt trước: 0.00001 đến 99999.9
    • Chế độ ngõ vào / ngõ ra đa dạng (11 chế độ ngõ vào, 11 chế độ ngõ ra)
    • Chức năng cài đặt điểm bắt đầu
    • Chế độ hiển thị tổng số: hiển thị đồng thời số đếm và tổng số

    [Chức năng định thời]

    • Chế độ ngõ ra đa dạng(15 chế độ ngõ ra)
    • Dải đặt thời gian: 0.001 giây đến 99999.9 giờ
    • Chức năng cài đặt thời gian ngõ ra là 0

Bộ đếm / Bộ định thời CT loại hiển thị số Autonics tích hợp chức năng của bộ đếm và bộ định thời. Series CT có nhiều loại ngõ vào / ngõ ra và công suất tải lên đến 5A. Model RS485 của series này cho phép người dùng cài đặt cấu hình và giám sát các thông số từ xa qua máy tính cá nhân. Series CT bao gồm model 4 chữ số và 6 chữ số với 3 kích cỡ DIN tiêu chuẩn (48 × 48, 72 × 72, 72 x 36 mm).

Các tính năng chính bộ đếm / bộ định thời CT loại hiển thị số Autonics

  • Tích hợp bộ đếm / bộ định thời, cho phép đếm và cài đặt thời gian
  • Truyền thông RS485 (Modbus RTU) (model truyền thông)
  • Thời gian ngõ ra một lần: 0.01 giây đến 99.99 s

Chức năng đếm

  • Nhiều chế độ ngõ vào / ngõ ra (9 chế độ ngõ vào, 11 chế độ ngõ ra)
  • Dải giá trị Prescale:
    • – Model 6 chữ số: 0.00001 đến 99999.9
    • – Model 4 chữ số: 0.001 đến 999.9
  • Chức năng đếm hàng loạt, đếm điểm bắt đầu (giá trị)

Chức năng định thời

  • Nhiều chế độ ngõ ra (11 chế độ ngõ ra)
  • Dải cài đặt thời gian:
    • – Model 6 chữ số: 0.001 giây đến 99999.9 giờ
    • – Model 4 chữ số: 0.001 giây đến 9999 giờ
  • Hỗ trợ cài đặt thời gian ngõ ra bằng 0
  • Chức năng bộ nhớ hẹn giờ (chỉ áp dụng đối với model bộ chỉ thị)

Các tính năng chính bộ đếm bộ định thời CT

Cấu hình máy tính tương thích với phần

 
Item Minimum requirements
System IBM PC compatible computer with Intel Pentium Ⅲ or above
Operations Microsoft Windows 98/NT/XP/Vista/7/8/10
Memory 256MB or more
Hard disk More than 1GB of free hard disk space
VGA 1024×768 or higher resolution display
Others RS-232 serial port (9-pin), USB port

Màn hình DAQMaster

Màn hình DAQMaster CT

Bộ lọc tìm kiếm

 
Số hiển thị (2)
 
Kích thước (3)
  
Ngõ ra (3)
  
Nguồn cấp (2)
 
Truyền thông (2)
 
 
 

Phương pháp hiển thị : 6 chữ số 4 chữ số
Phương thức hoạt động : Bộ đếm: Đếm xuôi, đếm ngược, đếm xuôi/ngược
Bộ định thời: Đếm xuôi, Đếm ngược
Terminal : Terminal block
Hoạt động ngõ ra : TÍN HIỆU ON DELAY, NGUỒN ON DELAY, FLICKER, INTERVAL, TÍN HIỆU OFF DELAY, ON-OFF DELAY, INTEGRATION TIME
Nguồn cấp : 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC

CT6S-1P4T

Phương pháp hiển thị : 6 chữ số 4 chữ số
Phương thức hoạt động : Bộ đếm: Đếm xuôi, đếm ngược, đếm xuôi/ngược
Bộ định thời: Đếm xuôi, Đếm ngược
Terminal : Terminal block
Hoạt động ngõ ra : TÍN HIỆU ON DELAY, NGUỒN ON DELAY, FLICKER, INTERVAL, TÍN HIỆU OFF DELAY, ON-OFF DELAY, INTEGRATION TIME
Nguồn cấp : 100-240VAC~ 50/60Hz

CT4S-1P2T

Phương pháp hiển thị : LED 7 đoạn 4 số
Phương thức hoạt động : Bộ đếm: Đếm xuôi, đếm ngược, đếm xuôi/ngược
Bộ định thời: Đếm xuôi, Đếm ngược
Terminal : Terminal block
Hoạt động ngõ ra : TÍN HIỆU ON DELAY, NGUỒN ON DELAY, FLICKER, INTERVAL, TÍN HIỆU OFF DELAY, ON-OFF DELAY, INTEGRATION TIME
Nguồn cấp : 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC

CT4S-1P2

Phương pháp hiển thị : LED 7 đoạn 4 số
Phương thức hoạt động : Bộ đếm: Đếm xuôi, đếm ngược, đếm xuôi/ngược
Bộ định thời: Đếm xuôi, Đếm ngược
Terminal : Terminal block
Hoạt động ngõ ra : TÍN HIỆU ON DELAY, NGUỒN ON DELAY, FLICKER, INTERVAL, TÍN HIỆU OFF DELAY, ON-OFF DELAY, INTEGRATION TIME
Nguồn cấp : 24VAC~ 50/60Hz, 24-48VDC