YW1B-V4E21R IDEC Nút dừng khẩn cấp màu đỏ 2NO-1NC

Liên hệ

YW1B-V4E21R IDEC Nút dừng khẩn cấp màu đỏ 2NO-1NC

  • ø22, nấm ø40
  • Vật liệu: Nhựa
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 C đến +55 C
  • Độ ẩm: 40 đến 85 % RH
  • Tiêu chuẩn bảo vệ: Mặt trước tủ IP 65 ( IEC 60529) Mặt sau tủ IP 20 ( IEC 60529)
  • Số lần đóng mở cơ ( thấp nhất): 250,000 ( tiếp điểm đơn)
  • Số lần đóng mở điện ( thấp nhất): 100,000 ( tiếp điểm đơn)
  • Hãng sản xuất: IDEC

YW1B-V4E21R IDEC Nút dừng khẩn cấp màu đỏ 2NO-1NC. Sản phẩm nút nhấn dừng khẩn YW IDEC. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng IDEC.

YW1B-V4E21R IDEC Nút dừng khẩn cấp màu đỏ 2NO-1NC

 

Thông tin đặt hàng Nút nhấn YW1B-V4E21R IDEC

  • Nút nhấn Có đèn

 

Kiểu Dáng Kiểu hoạt động Mã Hàng Nguồn Cấp Tiếp điểm
Màu Sắc
Nút nhấn Loại lồi Nhấn nhả YW1L-M2E10QM3(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-M2E11QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-M2E01QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-M2E20QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-M2E02QM3(A, S, W, R, Y, G)

220V AC/DC 10( 1NO)

 

11( 1NC – 1NO)

01 (1NC)

20 (2NO)

02 (2NC)

R (Đỏ)

 

Y (Vàng)

G (Xanh lá cây)

A (Hổ phách)

S ( Xanh da trời)

W (Trắng)

YW1L-M2E10Q4(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-M2E11Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-M2E01Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-M2E20Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-M2E02Q4(A, S, W, R, Y, G)

24V AC/DC
Nhấn giữ YW1L-A2E10QM3(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-A2E11QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-A2E01QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-A2E20QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-A2E02QM3(A, S, W, R, Y, G)

220V AC/DC
YW1L-A2E10Q4(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-A2E11Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-A2E01Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-A2E20Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-A2E02Q4(A, S, W, R, Y, G)

24V AC/DCA

Nút nhấn Loại phẳng

Nhấn nhả YW1L-MF2E10QM3(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-MF2E11QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-MF2E01QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-MF2E20QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-MF2E02QM3(A, S, W, R, Y, G)

220V AC/DC
YW1L-MF2E10Q4(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-MF2E11Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-MF2E01Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-MF2E20Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-MF2E02Q4(A, S, W, R, Y, G)

24V AC/DC
Nhấn giữ YW1L-AF2E10QM3(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-AF2E01QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-AF2E20QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-AF2E02QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-AF2E11QM3(A, S, W, R, Y, G)

220V AC/DC
YW1L-AF2E11Q4(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-AF2E10Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-AF2E01Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-AF2E20Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-AF2E02Q4(A, S, W, R, Y, G)

24V AC/DC

 

  • Nút nhấn Không đèn

 

Kiểu hoạt động Mã hàng Tiếp điểm Màu Sắc 
Nút Nhấn nhả YW1B-M1E01(B, G, R, Y, S)

 

YW1B-M1E10(B, G, R, Y, S)

YW1B-M1E11(B, G, R, Y, S)

YW1B-M1E20(B, G, R, Y, S)

YW1B-M1E02(B, G, R, Y, S)

YW1B-M1E30(B, G, R, Y, S)

YW1B-M1E03(B, G, R, Y, S)

YW1B-M1E21(B, G, R, Y, S)

YW1B-M1E12(B, G, R, Y, S)

YW1B-M2E10(B, G, R, Y, S)

YW1B-M2E01(B, G, R, Y, S)

YW1B-M2E20(B, G, R, Y, S)

YW1B-M2E02(B, G, R, Y, S)

YW1B-M2E11(B, G, R, Y, S)

YW1B-M4E10(B, G, R, Y, S)

YW1B-M4E01(B, G, R, Y, S)

YW1B-M4E20(B, G, R, Y, S)

YW1B-M4E02(B, G, R, Y, S)

YW1B-M4E11(B, G, R, Y, S)

01 (1NC)

 

10 (1N0)

11 (1NC – 1NO)

20 (2NO)

02 (2NC)

30 (3NO)

03 (3NC)

21(2NO-1NC)

12(1NO-2NC)

 

B (Đen)

 

G (Xanh)

R (Đỏ)

S (Xanh da trời)

Y (Vàng)

Nút Nhấn giữ YW1B-A1E01(B, G, R, Y, S)

 

YW1B-A1E10(B, G, R, Y, S)

YW1B-A1E11(B, G, R, Y, S)

YW1B-A1E20(B, G, R, Y, S)

YW1B-A1E02(B, G, R, Y, S)

YW1B-A2E11R(B, G, R, Y, S)

 

  • Nút nhấn khẩn

 

Mã hàng Tiếp điểm Màu sắc
YW1B-V4E01R 1NC Đỏ
YW1B-V4E02R 2NC Đỏ
YW1B-V4E11R 1NO – 1NC Đỏ
YW1B-V4E03R 3NC Đỏ
YW1B-V4E10R 1NO Đỏ
YW1B-V4E12R 1NO – 2NC Đỏ
YW1B-V4E21R 2NO – 1NC Đỏ
YW1B-V4E22R 2NO – 2NC Đỏ
YW1B-V4E30R 3NO Đỏ

 

Bảng thông số kỹ thuật Nút nhấn YW1B-V4E21R IDEC

 

Rated Insulation Voltage 600V
Rated Thermal Current 10A
Operating Voltage 24V 120V 240V 380V
AC
50/60 Hz
Resistive Load (AC-12) 10A 10A 6A 2A
Inductive Load (AC-15) 10A 6A 3A 1.9A
DC Resistive Load (DC-12) 8A 2.2A 1.1A
Inductive Load (DC-13) 4A 1.1A 0.55A