Bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số VX7

Liên hệ

Bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số VX7

  • Khả năng hiển thị cao và quan sát thuận tiện với màn hình LCD âm bản sáng
  • Độ chính xác đầu vào cao và hiệu suất điều khiển tuyệt vời
  • Hệ thống phím nhựa bền
  • Dễ dàng thiết lập và bảo trì với 5 phím
  • Dễ dàng thay thế bên trong bằng mặt trước mà không cần nối lại dây đầu cuối
  • Có thể cài đặt nhiều thiết bị cùng lúc mà không cần nguồn điện đầu vào riêng biệt với kết nối truyền thông của bộ tải.
  • Tiết kiệm không gian với chiều dài thân ngắn 63 mm

Bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số VX7 – hay còn gọi là đồng hồ điều chỉnh nhiệt kỹ thuật số Hanyoung VX là dòng sản phẩm với các chức năng đo đạc và điều khiển nhiệt độ. Được thiết kế mang lại khả năng tính toán chính xác, tốc độ nhanh. Bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số VX7 thường được ứng dụng phổ biến vào các lĩnh vực khác nhau như công nghiệp hóa chất, công nghiệp thực phẩm, các hệ thống điều hòa nhiệt độ, …

Bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số VX7

Bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số VX7 được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, giúp tiết kiệm tối đa không gian lắp đặt trên mặt tủ và không gian làm việc, được sản xuất bởi Hanyoung Nux – một thương hiệu toàn cầu trong việc sản xuất, phân phối thiết bị điện công nghiệp – điện tự động hóa. Bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số VX7 đã và đang được thị trường Việt Nam ưa chuộng và tin dùng rộng rãi. 

Sơ đồ đấu dây bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số VX7

Sơ đồ đấu dây bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số VX7

Bảng thông số kỹ thuật của bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số VX7

 

                                             Classification                 VX7                 VX7                 VX7                  VX9
Ngõ vàoLọai ThermocoupleK, J, E, T, R, B, S, L, N, U, W, PLII
Tiếp điểm tham chiếu bù trừ±1.5 c (trong khoảng -10~50 c)
Loại RTDJPT100, PT100
Trở kháng đường dây cho phépTrong khoảng 100
(nếu cảm biến 3 dây thì trở kháng giữa 3 dây phải giống nhau)
Dòng điện / điện áp DC1~5 V (4~20 mA), 0~5 V, 0~10 V, 0~50 mV, 0~100 mV
Chu kỳ lấy mẫu50 ms
Ngõ raNgõ ra Relay• Công suất định mức :5A 250 VAC, 5 A 30 VDC
• Công suất tối đa (tiếp điểm): 750 VA, 90 W
• Điện áp tối đa (tiếp điểm): 250 VAC, 110 VDC
• Dòng điện tối đa (tiếp điểm): 5 A
• Số lần đóng – ngắt tối đa: 20 triệu lần
Ngõ ra SSRNgõ ra xung (điện áp): 12 V ± 1 VDC
(Trở kháng tối thiểu tại Tải là 600Ω)
Ngõ ra SCRNgõ ra tuyển tính (dòng điện), trở kháng trên tải tối đa:
600Ω  ± 0.2% của FS ± 1 chữ số
Điều khiểnLoạiĐiều khiển ON/OFF, PID, 2DOF PID
Hoạt động ngõ raNgược (REV), Thuận (DIR)
Bộ phận hiển thịLoại màn hìnhMàn hình LCD
Ký tự PV
(H * W)   mm
(20.5 x 6.9)(15.2 x 6.8)(19.8 x 9.3)(29.0 x 13.6)
Ký ti/ SV
(H * W) mm
(12.8 x 5.9)(7.4 x 3.9)(10.2 x 4.9)(15.0 x 7.2)
Ký tự MV
(H * W) mm
(9.3 x 4.4)(7.5 x 3.3)(11.0 x 4.8)
Bộ nhớBộ lưu trữ khi không điệnKhông khóa EEPROM: khi cài đặt E2P.L: OFF trong G.SET Khóa EEPROM: khi cài đặt E2P.L: ON trong G.SET
Số lần ghi EEPROM: khoang 1 triệu lần ghi
Cổng truyền thông USBPhương thức truyền thôngUMS 2.0
Khung truyền• Protocol : PC   -LINK
• Baudrate : 38400 bps
• Start bit : 1 bit
• Data bit : 8bit
• Parity bit : None
• Stop bit : 1bit
Khoảng cách truyền thôngKhông vượt quá 5 m
Tùy chọn thêmNgõ ra cảnh báo (Relay)1~ 4 tiếp điểm, công suất đóng ngắt: 5A 250 VAC – 5A 30 VDC
DI2 hoặc 4 tiếp điểm
Ngõ ra chuyển đổiNgõ ra dòng điện tuyến tính
Trở kháng tải: tối đa 600 0 ± 0.2% theo FS ± 1 con số
Ngõ vào Remote1 ngõ vào, 4 ~ 20 mA (1 ~ 5 V)
Ngõ vào cho CT1 hoặc 2 tiếp điểm
RS-485Phương thức truyền thôngTiêu chuẩn EIA RS485, 2 dây – truyền bán song công
Số thiết bị kết nốiTối đa 31 thiết bị (địa chỉ cho phép cài đặt 1~99)
Trình tự truyền thôngKhông trình tự
Khoảng cách truyền thôngTrong phạm vi tối đaa 1.2km
Tốc độ truyền nhận4800, 9600, 14400, 19200, 38400, 57600 BPS
  Start bit1 bit
Data length7 hoặc 8 bit
Parity bitNONE, EVEN, ODD
Stop bit1 hoặc 2 bit
ProtocolPC-LINK STD, PC-LINK SUM, MODBUS -ASCII, MODBUS -RTU
Thời gian đáp ứngThời gian phản hồi thực tế = Thời gian xử lý + (thời gian phản hồi * 50ms)
Nguồn cấpĐiện áp nguồn100  – 240 VAC, 50 / 60 Hz
Khoảng cách điện áp đảo dòng cho phép±10 %
Trở kháng cách điệnTối thiếu 20mOhm, 500 VDC
Độ bền điện3,000 VAC. 50/60 Hz trong 1 phút
(giữa hai đầu terminal 1 và 2)
Công suấtMax. 8.5 VAMax. 8.5   VA  
Độ ẩm và nhiệt độ hoạt động-10 – 50 độ, 35 – 85% RH (không ngưng tụ)
Nhiệt độ bảo quản-25 ~ 65 c
Chứng chỉ chất lượng
Chứng chỉ chất lượng VX
  
■ Electrostatic discharge (ESD) : KN61000 -4-2
■ EFT(RS) : KN61000  -4-3
■ SURGE : KN61000   -4-5
■ Conductivity RF(CS) : KN61000     -4-6
IP66
(Mặt trước)
   
Trọng lượng (g)202120  

 

Bảng chọn sản phẩm của bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số VX

 

                                                                                Mã hàng                                            Mô tả
0(1)(2)(3)(4)(5)(6)(7)(8)(9)(10)(11) 
VX□-□-Màn hình hiển thị LCD
Kích thước2          48(W) × 96(H) × 63(D)mm
4          48(W) × 48(H) × 63(D)mm
7          72(W) × 72(H) × 63(D)mm
9          96(W) × 96(H) × 63(D)mm
Cảm biến U         Đa ngõ vào
OUT 1
(ngõ ra đ.khiển 1)
M        Ngõ ra Relay
S        Ngõ ra xung – áp
(áp d,ng vcri SSR drive)
C        Ngõ ra dòng điện
(ngõ ra 4 ~ 20 mA cho SCR drive)
OUT 2 (ngõ ra đ.khiển 2)N       Không
M       Ngõ ra Relay
100 – 240 VAC, 50 / 60 Hz
Nguồn cấpA      
Tùy chọn thêm
Sub outputA1     1 ngõ ra Relay
(tối thiểu nhất cho VX7)
A2     2 ngõ ra Relay
(tối thiểu nhấtt cho VX7,7,9)
A3     3 ngõ ra Relay (※* 1,* 2)
A4     4 ngõ ra Relay (※ *2)
Truyền thông     Không
C    Truyền thông RS-485
1 ngõ ra
Ngõ ra chuyển đổi    Không
T   Ngõ ra chuyển đổi
(4 ~ 20 mA) – 1 ngõ ra
Ngõ vào số (DI)   Không
 D2  2 ngõ vào số  (DI 1 ~ 2) 
D4  4 ngõ vào số  (DI 1 ~ 4)
Ngõ vào dòng điện (CT)  Không
H1 Ngõ vào dòng điện (CT)
1 ngõ vào
H2 Ngõ vào dòng điện (CT)
2 ngõ vào
Ngõ vào Remote (REM) Không
RNgõ vào Remote (4 ~ 20 mA
hoặc 1 ~ 5 V     ) – 1 ngõ vào
Đang cập nhật...