Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX4 – hay còn gọi là đồng hồ điều chỉnh nhiệt Hanyoung NX là dòng sản phẩm với các chức năng đo đạc và điều khiển nhiệt độ. Được thiết kế mang lại khả năng tính toán chính xác, tốc độ nhanh. Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX4 thường được dùng phổ biến trong các hệ thống nhiệt nhằm duy trì nhiệt ở mức ổn định. Các ứng dụng thường thấy trong ngành thực phẩm (làm bánh,…), luyện kim, nông nghiệp (máy ấp trứng,…),…
Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX4 được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, giúp tiết kiệm tối đa không gian lắp đặt trên mặt tủ và không gian làm việc, được sản xuất bởi Hanyoung Nux – một thương hiệu toàn cầu trong việc sản xuất, phân phối thiết bị điện công nghiệp – điện tự động hóa. Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX4 đã và đang được thị trường Việt Nam ưa chuộng và tin dùng rộng rãi.
Kích thước và mặt cắt bảng điều khiển Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX4
Bảng thông số kỹ thuật của Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX4
Model | АХ2 | АХ3 | АХ4 | АХ7 | АХ9 | ||
WxHxD (mm) | 48.0 x 96.0 x 63.0 | 96.0 x 48.0 x 63.0 | 48.0 x 48.0 x 63.0 | 72.0 x 72.0 x 63.0 | 96.0 x 96.0 x 63.0 | ||
Tín hiệu vào | Tín hiệu đầu vào đa dạng ( Cặp nhiệt điện: K, J, R, T, IEC584-1, RTD: Pt100Ω, IEC751) | ||||||
Chu kỳ lấy mẫu | 100ms | ||||||
Trở kháng tín hiệu vào | Tối đa 1MΩ | ||||||
Điện áp ngõ vào cho phép | Tối đa 10V DC | ||||||
Độ chính xác | ±0.3% của FS ±1 số (Trường hợp loại R, ±1,0% trên ±1 trong số trong dải 0 ~ 600 độ C) | ||||||
Hiển thị | LED 7 đoạn( PV:đỏ, SV: xanh) | ||||||
Kích thước mặt trước (mm) | PV | 14.5 x 7.0 | 15.9 x 7.6 | 13.0 x 6.5 | 14.5 x 7.0 | 22.5 x 11.2 | |
SV | 10.8 x 5.2 | 12.0 x 6.0 | 9.2 x 5.2 | 9.4 x 4.7 | 18.7 x 9.3 | ||
Điện trở cách điện | Tối thiểu 20MΩ, 500V DC trong 1 phút (phần sơ cấp, thứ cấp của tiếp điểm) | ||||||
Độ bền điện | 2300V AC 50/60Hz t4rong 1 phút (phần sơ cấp, thứ cấp của tiếp điểm) | ||||||
Phương thức điều khiển | PID ( Tự dò tìm thông số), điều khiển ON/OFF | ||||||
Chế độ điều khiển | Hoạt động điều khiển nóng lạnh có thể tùy chọn bởi cài đặt thông số | ||||||
Tín hiệu ra điều khiển | Rơ le (RLY 1) | Tiếp điểm loại 1a 3A 240V AC 3A 30V DC (Tải trở) Rơ le điều khiển khi không sử dụng có thể được cài đặt chức năng cảnh báo | |||||
Điện áp (SCR) | Điều khiển tỷ lệ theo thời gian (CYC) | Xung điện áp 12 – 15V DC (Điện trở tối thiểu 600Ω) | |||||
Điều khiển pha (PHA) | |||||||
Dòng điện (SCR) | 4 – 20mA DC ( trở kháng tối đa 600Ω) | ||||||
Điện áp nguồn cấp | 100 – 240 V a.c. 50/60Hz | ||||||
Dao động điện áp | 10 % của điện áp nguồn cấp | ||||||
Công suất tiêu thụ | tối đa 5.5 VA | ||||||
Nhiệt độ môi trường | -5 ~ 50 ☐ | ||||||
Độ ẩm môi trường | 35 ~ 85 % R.H (nhưng không ngưng đọng) | ||||||
Chống rung | 10 – 55 Hz, 0.75 ☐, X Y Z trên mỗi phương X, Y và Z trong 2 giờ | ||||||
Chống va đập | 300 m/s² trên mỗi phương X, Y, Z; 3 lần | ||||||
Trọng lượng | 320 g | 320 g | 180 g | 300 g | 400 g |
Bảng chọn sản phẩm của Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX4
Model | Mã | Thông tin | |||
AX | ☐- | ☐ | ☐ | Bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số | |
Kích thước | 2 | AX2 : 48 X 96 ☐ | |||
3 | AX3 : 96 X 48 ☐ | ||||
4 | AX4 : 48 X 48 ☐ | ||||
7 | AX7 : 72 X 72 ☐ | ||||
9 | AX9 : 96 X 96 ☐ | ||||
Lựa chọn ngõ ra | 1 | SSR + Relay1 + Relay2 | Relay hoặc SSR như là ngõ ra điều khiển (có thể lựa chọn trong chế độ thiết lập tham số) | ||
2 | SSR + Relay1 + Relay2 + Relay3 | ||||
1B | SSR + Relay(kiểu c)1 + Relay2 | Chỉ dành cho AX2, 3, 7, 9 | |||
2B | SSR + Relay(kiểu c)1 + Relay2 + Relay3 | ||||
3 | 4 – 20 ☐ + Relay2 | Ngõ ra dòng điện là ngõ ra điều khiển | |||
4 | 4 – 20 ☐ + Relay2 + Relay3 | ||||
Điện áp nguồn | A | 100 – 240 V a.c. 50/60 Hz |