Khóa interlock SS1-1-0-CLIN-V-A02022-D024PU-V01CFB. Sản phẩm là sự kết hợp thêm cuộn hút. Khi được kích hoạt, cuộn hút sẽ nhả để chìa khóa có thể xoay. Khi vặn chìa khóa sẽ kích hoạt công tắc đồng thời đưa chìa khóa vào vị trí có thể rút ra được.
Thông tin đặt hàng Khóa interlock SS1-1-0-CLIN-V-A02022-D024PU-V01CFB FORTRESS
Sản phẩm này được thiết kế để sử dụng theo hướng dẫn lắp đặt và vận hành kèm theo. Nó phải được cài đặt bởi nhân viên có năng lực và trình độ đã đọc và hiểu toàn bộ tài liệu này trước khi bắt đầu cài đặt. Nếu thiết bị được sử dụng theo cách không được nhà sản xuất chỉ định, khả năng bảo vệ do thiết bị cung cấp có thể bị suy giảm. Bất kỳ sửa đổi hoặc sai lệch nào so với các hướng dẫn này đều làm mất hiệu lực của tất cả các bảo hành.Thiết bị này là một thành phần được thêm vào hệ thống lắp đặt điện cố định đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn IEC/EN hiện hành. Các điện áp được sử dụng trên các thiết bị đầu cuối MSS đều phải cùng loại.
Funtionality
Key Trapped State
When the solenoid is not energised, the key is trapped. The solenoid operated safety circuits and key safety circuits are closed.
Key Unlocked State
When voltage is applied to the solenoid, the solenoid safety circuits are positively opened.
MSS-EM – When voltage is applied to the solenoid the push button illuminates. On pressing the illuminated push button the solenoid safety circuits are positively opened.
Key Free State
When the control key is turned and removed, the contacts on the key safety circuits are positively opened.
Technical Specifications | MSS / MSS-WP | MSS-EM | ||
Housing Materials | Stainless Steel | Zinc Alloy | ||
Lock Mechanism | Die-cast zinc body with stainless steel | |||
Mechanical & Electrical Life | 1,000,000 Operations | |||
Power Consumption | 12W (current at Nominal 24V DC = 500mA) | |||
Minimum Operating Current | 5mA at 20v | |||
Minimum Voltage & Current for Switch Contact | 1mA at 5VDC | |||
Maximum Operating Current | 3A at 24V – AC-12, AC-15, DC-12, DC-13 | |||
Cable Size | 26 – 14 AWG | |||
Safety Data | ||||
Standards | EN60947-3:2009 ISO EN14119:2013 EN13849-1:2008 EN13849-2:2012 EN62061:2005 | |||
Certifications | CE marked for all applicable directives | |||
Category | Cat. 4, PLe (EN/ISO 13849-1) and SIL3 (EN/IEC 62061) | |||
Functional safety data | B10d | 5,000,000 | ||
DC | High 99% (with correct monitoring) |
Tham khảo thêm tại: https://minhviet-jsc.com/hang-san-pham/giai-phap-an-toan-safety-solution