Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX9

Liên hệ

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX9

– Đa đầu vào/đầu ra
– Chu kỳ lấy mẫu tốc độ cao (0,1 giây)
– Độ sâu lắp đặt : 63mm
– Có thể lựa chọn đầu ra điều khiển: Vận hành ngược/Vận hành trực tiếp
– Tự động điều chỉnh PID

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX9 – hay còn gọi là đồng hồ điều chỉnh nhiệt Hanyoung NX là dòng sản phẩm với các chức năng đo đạc và điều khiển nhiệt độ. Được thiết kế mang lại khả năng tính toán chính xác, tốc độ nhanh. Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX9 thường được dùng phổ biến trong các hệ thống nhiệt nhằm duy trì nhiệt ở mức ổn định. Các ứng dụng thường thấy trong ngành thực phẩm (làm bánh,…), luyện kim, nông nghiệp (máy ấp trứng,…),…

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX9

Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX9 được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, giúp tiết kiệm tối đa không gian lắp đặt trên mặt tủ và không gian làm việc, được sản xuất bởi Hanyoung Nux – một thương hiệu toàn cầu trong việc sản xuất, phân phối thiết bị điện công nghiệp – điện tự động hóa. Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX9 đã và đang được thị trường Việt Nam ưa chuộng và tin dùng rộng rãi. 

Kích thước và mặt cắt bảng điều khiển Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX9

Kích thước và mặt cắt bảng điều khiển Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX9

Bảng thông số kỹ thuật của Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX9

                        Model               АХ2               АХ3                АХ4                 АХ7               АХ9
                  WxHxD (mm)    48.0 x 96.0 x 63.0     96.0 x 48.0 x 63.0    48.0 x 48.0 x 63.0    72.0 x 72.0 x 63.0    96.0 x 96.0 x 63.0
Tín hiệu vào Tín hiệu đầu vào đa dạng ( Cặp nhiệt điện: K, J, R, T, IEC584-1, RTD: Pt100Ω, IEC751)
Chu kỳ lấy mẫu 100ms
Trở kháng tín hiệu vào Tối đa 1MΩ
Điện áp ngõ vào cho phép Tối đa 10V DC
Độ chính xác ±0.3% của FS ±1 số (Trường hợp loại R, ±1,0% trên ±1 trong số trong dải 0 ~ 600 độ C)
Hiển thị LED 7 đoạn( PV:đỏ, SV: xanh)
Kích thước mặt trước (mm)                PV 14.5 x 7.0 15.9 x 7.6 13.0 x 6.5 14.5 x 7.0 22.5 x 11.2
               SV 10.8 x 5.2 12.0 x 6.0 9.2 x 5.2 9.4 x 4.7 18.7 x 9.3
Điện trở cách điện Tối thiểu 20MΩ, 500V DC trong 1 phút (phần sơ cấp, thứ cấp của tiếp điểm)
Độ bền điện 2300V AC 50/60Hz t4rong 1 phút  (phần sơ cấp, thứ cấp của tiếp điểm)
Phương thức điều khiển PID ( Tự dò tìm thông số), điều khiển ON/OFF
Chế độ điều khiển Hoạt động điều khiển nóng lạnh có thể tùy chọn bởi cài đặt thông số
Tín hiệu ra điều khiển Rơ le (RLY 1) Tiếp điểm loại 1a 3A 240V AC 3A 30V DC (Tải trở)
Rơ le điều khiển khi không sử dụng có thể được cài đặt chức năng cảnh báo
Điện áp (SCR) Điều khiển tỷ lệ theo thời gian (CYC) Xung điện áp 12 – 15V DC (Điện trở tối thiểu 600Ω)
Điều khiển pha (PHA)
Dòng điện (SCR) 4 – 20mA DC ( trở kháng tối đa 600Ω)
Điện áp nguồn cấp 100 – 240 V a.c. 50/60Hz
Dao động điện áp 10 % của điện áp nguồn cấp
Công suất tiêu thụ tối đa 5.5 VA
Nhiệt độ môi trường -5 ~ 50 ☐
Độ ẩm môi trường 35 ~ 85 % R.H (nhưng không ngưng đọng)
Chống rung 10 – 55 Hz, 0.75 ☐, X Y Z trên mỗi phương X, Y và Z trong 2 giờ
Chống va đập 300 m/s² trên mỗi phương X, Y, Z; 3 lần
Trọng lượng              320 g             320 g              180 g               300 g                400 g

 

Bảng chọn sản phẩm của Bộ điều khiển nhiệt độ Hanyoung AX9

           Model        Mã                                                         Thông tin
        AX   ☐-    ☐    ☐ Bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số
  Kích thước    2     AX2 : 48 X 96 ☐
   3     AX3 : 96 X 48 ☐
   4     AX4 : 48 X 48 ☐
   7     AX7 : 72 X 72 ☐
   9     AX9 : 96 X 96 ☐
   Lựa chọn ngõ ra    1   SSR + Relay1 + Relay2 Relay hoặc SSR như là ngõ  ra điều khiển (có thể lựa chọn trong chế độ thiết lập tham số)
   2   SSR + Relay1 + Relay2 + Relay3
  1B   SSR + Relay(kiểu c)1 + Relay2 Chỉ dành cho AX2, 3, 7, 9
  2B   SSR + Relay(kiểu c)1 + Relay2 + Relay3
   3   4 – 20 ☐ + Relay2 Ngõ ra dòng điện là ngõ ra điều khiển
   4   4 – 20 ☐ + Relay2 + Relay3
         Điện áp nguồn     A 100 – 240 V a.c. 50/60 Hz

 

Đang cập nhật...