Electric Gripper Series | Robot Gripper – Electric Actuator – Tay gắp – Tay kẹp robot của TOYO.
Robot Gripper – Tay gắp – Tay kẹp robot của TOYO Automation Co., Ltd.– tiên phong của công nghiệp 4.0 và FA solution. Thành lập năm 2000. TOYO có hơn 20 năm kinh nghiệm chuyên về sự phát triển actuator và robot. Kết nối với nhiệm vụ tham vọng của ngành công nghiệp 4.0. TOYO còn là đối tác chiến lược OEM cho nhiều Hãng Robot Cylinder – Electric Actuator khác như: YAMAHA, DENSO, CKD…
Công ty Cổ phần Minh Việt xin được giới thiệu Tay gắp – Tay kẹp robot của TOYO Automation Co., Ltd.
Giới thiệu Robot Gripper TOYO – Tay gắp – Tay kẹp
Đặc trưng
• Chi phí thấp, dễ dàng thay thế bộ kẹp khí nén
• Cấu trúc cam được thiết kế đặc biệt cung cấp mô-men xoắn kẹp nhỏ và giảm kích thước mô-đun
• Tích hợp vòng bi tuyến tính, vít bi nối đất có độ chính xác cao
• Với hành trình đóng mở dài và lực kẹp cao, nó thích hợp để tích hợp với các cánh tay robot.
Công nghệ mới
• Trình điều khiển-trình điều khiển tích hợp
• Cài đặt thông số tốc độ và lực kẹp đơn giản
Các ứng dụng
• Nhiều tùy chọn điều khiển có sẵn để đạt hiệu suất tối ưu
• Phương pháp điều khiển: IO, Pulse, Communication
• Phát hiện phôi và đo kích thước
Các dòng sản phẩm Robot Gripper TOYO – Tay gắp – Tay kẹp
Tay gắp Robot Gripper CHY2B-S80
Gripping weight:3(kg)
Gripping force :40~90(30-100%)(N)
Open/Close stroke:80(mm)
Open/Close speed:40-200(mm/s)
Position repeatability:±0.05(mm)
Guide structure:Shafts
Operating temperature range:0~+40(˚C)
Operating humidity range:Below RH90 Dew free%)
*Total stroke of both sides.
*Weight of model with motor.
Tay kẹp Robot Gripper CHY2B-S150
Gripping weight:1(kg)
Gripping force :15~30(30-100%)(N)
Open/Close stroke:150(mm)
Open/Close speed:40-200(mm/s)
Position repeatability:±0.05(mm)
Guide structure:Shafts
Operating temperature range:0~+40(˚C)
Operating humidity range:Below RH90 Dew free%)
*Total stroke of both sides.
*Weight of model with motor.
Robot Gripper CHG2
AGV KITS
Gripping weight:0.15(kg)
Gripping force :4.5~15(30-100%)(N)
Open/Close stroke:30(mm)
Open/Close speed:30~150(mm/s)
Position repeatability:±0.05(mm)
Guide structure:Linear Guide
Operating temperature range:0~+40(˚C)
Operating humidity range:Below RH90 Dew free%)
*Total stroke of both sides.
*Weight of model with motor
Tay gắp Robot Gripper CHZ20
Gripping weight:0.98(kg)
Gripping force :22~98(20-100%)(N)
Open/Close stroke:10(mm)
Open/Close speed:5~50(mm/s)
Position repeatability:±0.02(mm)
Guide structure:Linear Guides
Operating temperature range:0~+40(˚C)
Operating humidity range:Below RH90 Dew free%)
*Total stroke of both sides.
*Weight of model with motor.
Robot Gripper CHZ25
Gripping weight:0.98(kg)
Gripping force :22~98(20-100%)(N)
Open/Close stroke:14(mm)
Open/Close speed:5~50(mm/s)
Position repeatability:±0.02(mm)
Guide structure:Linear Guides
Operating temperature range:0~+40(˚C)
Operating humidity range:Below RH90 Dew free%)
*Total stroke of both sides.
*Weight of model with motor.
Robot Gripper CHB6-S11
Gripping weight:0.024(kg)
Gripping force :0.72~2.4(30-100%)(N)
Open/Close stroke:11(mm)
Open/Close speed:20~100(mm/s)
Position repeatability:±0.02(mm)
Guide structure:Linear guide
Operating temperature range:0~+40(˚C)
Operating humidity range:Below RH90 Dew free%)
*Total stroke of both sides.
*Weight of model with motor.
Tay gắp Robot Gripper CHB6-S14
Gripping weight:0.07(kg)
Gripping force :2.1~7(30-100%)(N)
Open/Close stroke:14(mm)
Open/Close speed:20~100(mm/s)
Position repeatability:±0.02(mm)
Guide structure:Linear guide
Operating temperature range:0~+40(˚C)
Operating humidity range:Below RH90 (Dew free)(%)
*total stroke of both side
*the weight includes in frame body and motor
Electric Gripper CHB6T-S14
Gripping weight:0.04(kg)
Gripping force :1.2~4(30-100%)(N)
Open/Close stroke:14 Single clamp(mm)
Open/Close speed:20~100(mm/s)
Position repeatability:±0.02(mm)
Guide structure:Linear guide
Operating temperature range:0~+40(˚C)
Operating humidity range:Below RH90 Dew free%)
*Total stroke of both sides.
*Weight of model with motor.
Robot Gripper CHS2C-S20
Gripping weight:1.24(kg)
Gripping force(N):20-124(15-100%)
Open/Close stroke :20 (mm)
Position repeatability:±0.01(mm)
Guide structure: Linear guide
Operating temperature range :0~+40 °C
Operating humidity range(%): Below RH90 Dew free
Tay gắp Robot Gripper CHS2B-S68
Gripping weight:5.09(kg)
Gripping force :80~509(15-100%)(N)
Open/Close stroke:68(mm)
Open/Close speed:10~50(mm/s)
Position repeatability:±0.01(mm)
Guide structure:Linear guide
Operating temperature range:0~+40(˚C)
Operating humidity range:Below RH90 Dew free%)
*Weight of model with motor.
Electric Gripper CHS2B-S40
Gripping weight:2.58(kg)
Gripping force :40~258(15-100%)(N)
Open/Close stroke:40(mm)
Open/Close speed:8.2~41(mm/s)
Position repeatability:±0.01(mm)
Guide structure:Linear guide
Operating temperature range:0~+40(˚C)
Operating humidity range:Below RH90 Dew free%)
*Weight of model with motor.
Robot Gripper CHS2B-S20
Gripping weight:1.24(kg)
Gripping force :20~124(15-100%)(N)
Open/Close stroke:20(mm)
Open/Close speed:6.66~33.3(mm/s)
Position repeatability:±0.01(mm)
Guide structure:Linear guide
Operating temperature range:0~+40(˚C)
Operating humidity range:Below RH90 Dew free%)
*Weight of model with motor.
Tay gắp Robot Gripper CHS2-S12
Gripping weight:0.22(kg)
Gripping force :6.5~22(15-100%)(N)
Open/Close stroke:12(mm)
Open/Close speed:10-70(mm/s)
Position repeatability:±0.01(mm)
Guide structure:Linear guide
Operating temperature range:0~+40(˚C)
Operating humidity range:Below RH90 Dew free%)
*Weight of model with motor.
Click để tải catalog, tài liệu và phần mềm
Electric Gripper
Công ty TOYO Automation Co., Ltd. còn có quy trình sản xuất đầy đủ, bao gồm mô đun truyền động tuyến tính, xi lanh điện, Robot Cylinder – Electric Actuator, robot XYZ, AGV… TOYO đã phát triển rất nhiều sản phẩm cốt lõi Electric Gripper trong các thiết bị tự động hóa.
Quan trọng hơn, TOYO đã làm chủ quá trình nghiên cứu và phát triển của các thành phần cốt lõi trong 2 thập kỷ vừa qua. Và nó có thể giảm chi phí sản xuất, cũng như đa dạng hóa sản phẩm phù hợp với nhiều ứng dụng.
Ứng dụng và các dòng sản phẩm tay gắp robot TOYO
Trong các sản phẩm chuyển động tuyến tính, thành phần cốt lõi quan trọng nhất là dẫn hướng tuyến tính. Thanh dẫn hướng tự phát triển của TOYO – cấu trúc rail, cải thiện đáng kể tính cứng vững cho xi lanh điện / actuator. Nó làm cho việc lắp đặt và bảo trì thuận tiện hơn cho khách hàng. TOYO sẽ tiếp tục đầu tư nhiều nguồn lực hơn, trong phát triển sản phẩm tay kẹp robot và đổi mới. TOYO đồng thời củng cố các dịch vụ quản lý sản xuất và dịch vụ bán hàng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
TOYO xây dựng một sản phẩm cleanroom trong ngành công nghiệp. Và sản xuất một loạt loại phòng sạch dùng cho ngành bán dẫn, để đáp ứng các tiêu chuẩn thiết bị bán dẫn. Các sản phẩm tay kẹp robot, tay gắp robot của TOYO sử dụng trong các ngành công nghiệp lớn trên thế giới. TOYO sẽ tiếp tục phát triển các sản phẩm chất lượng cao đáp ứng mong đợi phát triển của khách hàng. Sự “khám phá nhu cầu” và ”chủ động thay đổi” luôn là động lực phát triển của TOYO.