YW1B-A1E11B IDEC Nút ấn giữ màu đen 1NO-1NC

Liên hệ

YW1B-A1E11B IDEC Nút ấn giữ màu đen 1NO-1NC

  • Vật liệu: Thân nhựa
  • Nhiệt độ hoạt động: -20 C đến +55 C
  • Độ ẩm: 40 đến 85 % RH
  • Tiêu chuẩn bảo vệ: Mặt trước tủ IP 65 ( IEC 60529) Mặt sau tủ IP 20 ( IEC 60529)
  • Số lần đóng mở cơ ( thấp nhất): 250,000 ( tiếp điểm đơn)
  • Số lần đóng mở điện ( thấp nhất): 100,000 ( tiếp điểm đơn)
  • Hãng sản xuất: IDEC

YW1B-A1E11B IDEC Nút ấn giữ màu đen 1NO-1NC. Sản phẩm nút nhấn giữ YW IDEC. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng IDEC

YW1B-A1E11B IDEC Nút ấn giữ màu đen 1NO-1NC

 

Thông tin đặt hàng Nút nhấn YW1B-A1E11B IDEC

  • Nút nhấn Có đèn

 

Kiểu DángKiểu hoạt độngMã HàngNguồn CấpTiếp điểm
Màu Sắc
Nút nhấn Loại lồiNhấn nhảYW1L-M2E10QM3(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-M2E11QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-M2E01QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-M2E20QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-M2E02QM3(A, S, W, R, Y, G)

220V AC/DC10( 1NO)

 

11( 1NC – 1NO)

01 (1NC)

20 (2NO)

02 (2NC)

R (Đỏ)

 

Y (Vàng)

G (Xanh lá cây)

A (Hổ phách)

S ( Xanh da trời)

W (Trắng)

YW1L-M2E10Q4(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-M2E11Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-M2E01Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-M2E20Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-M2E02Q4(A, S, W, R, Y, G)

24V AC/DC
Nhấn giữYW1L-A2E10QM3(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-A2E11QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-A2E01QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-A2E20QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-A2E02QM3(A, S, W, R, Y, G)

220V AC/DC
YW1L-A2E10Q4(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-A2E11Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-A2E01Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-A2E20Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-A2E02Q4(A, S, W, R, Y, G)

24V AC/DCA

Nút nhấn Loại phẳng

Nhấn nhảYW1L-MF2E10QM3(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-MF2E11QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-MF2E01QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-MF2E20QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-MF2E02QM3(A, S, W, R, Y, G)

220V AC/DC
YW1L-MF2E10Q4(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-MF2E11Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-MF2E01Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-MF2E20Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-MF2E02Q4(A, S, W, R, Y, G)

24V AC/DC
Nhấn giữYW1L-AF2E10QM3(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-AF2E01QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-AF2E20QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-AF2E02QM3(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-AF2E11QM3(A, S, W, R, Y, G)

220V AC/DC
YW1L-AF2E11Q4(A, S, W, R, Y, G)

 

YW1L-AF2E10Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-AF2E01Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-AF2E20Q4(A, S, W, R, Y, G)

YW1L-AF2E02Q4(A, S, W, R, Y, G)

24V AC/DC

 

  • Nút nhấn Không đèn

 

Kiểu hoạt độngMã hàngTiếp điểmMàu Sắc 
Nút Nhấn nhảYW1B-M1E01(B, G, R, Y, S)

 

YW1B-M1E10(B, G, R, Y, S)

YW1B-M1E11(B, G, R, Y, S)

YW1B-M1E20(B, G, R, Y, S)

YW1B-M1E02(B, G, R, Y, S)

YW1B-M1E30(B, G, R, Y, S)

YW1B-M1E03(B, G, R, Y, S)

YW1B-M1E21(B, G, R, Y, S)

YW1B-M1E12(B, G, R, Y, S)

YW1B-M2E10(B, G, R, Y, S)

YW1B-M2E01(B, G, R, Y, S)

YW1B-M2E20(B, G, R, Y, S)

YW1B-M2E02(B, G, R, Y, S)

YW1B-M2E11(B, G, R, Y, S)

YW1B-M4E10(B, G, R, Y, S)

YW1B-M4E01(B, G, R, Y, S)

YW1B-M4E20(B, G, R, Y, S)

YW1B-M4E02(B, G, R, Y, S)

YW1B-M4E11(B, G, R, Y, S)

01 (1NC)

 

10 (1N0)

11 (1NC – 1NO)

20 (2NO)

02 (2NC)

30 (3NO)

03 (3NC)

21(2NO-1NC)

12(1NO-2NC)

 

B (Đen)

 

G (Xanh)

R (Đỏ)

S (Xanh da trời)

Y (Vàng)

Nút Nhấn giữYW1B-A1E01(B, G, R, Y, S)

 

YW1B-A1E10(B, G, R, Y, S)

YW1B-A1E11(B, G, R, Y, S)

YW1B-A1E20(B, G, R, Y, S)

YW1B-A1E02(B, G, R, Y, S)

YW1B-A2E11R(B, G, R, Y, S)

 

  • Nút nhấn khẩn

 

Mã hàngTiếp điểmMàu sắc
YW1B-V4E01R1NCĐỏ
YW1B-V4E02R2NCĐỏ
YW1B-V4E11R1NO – 1NCĐỏ
YW1B-V4E03R3NCĐỏ
YW1B-V4E10R1NOĐỏ
YW1B-V4E12R1NO – 2NCĐỏ
YW1B-V4E21R2NO – 1NCĐỏ
YW1B-V4E22R2NO – 2NCĐỏ
YW1B-V4E30R3NOĐỏ

 

Bảng thông số kỹ thuật Nút nhấn YW1B-A1E11B IDEC

 

Rated Insulation Voltage600V
Rated Thermal Current10A
Operating Voltage24V120V240V380V
AC
50/60 Hz
Resistive Load (AC-12)10A10A6A2A
Inductive Load (AC-15)10A6A3A1.9A
DCResistive Load (DC-12)8A2.2A1.1A
Inductive Load (DC-13)4A1.1A0.55A