Motor-less Robot cylinder | Electric actuator TOYO

Motor-less Robot cylinder | Motor-less Electric actuator, là loại Robot cylinder không tích hợp sẵn động cơ khi giao hàng. Người sử dụng có thể tự mua đúng loại động cơ theo hướng dẫn của TOYO. Khi lựa chọn mã Robot cylinder loại này bao gồm lựa chọn phần kết nối động cơ phù hợp. Minh Việt cung cấp sản phẩm chính hãng Robot cylinder TOYO.

Motor-less Robot cylinder | Motor-less Electric actuator TOYO. Dòng “G” là dòng tích hợp sẵn dẫn hướng.

 

 

Motor-less Robot cylinder GTH Series

Integrated Linear Bearings Ball Screw Actuator. Robot cylinder loại trục vít me, dạng trượt slice type, không tích hợp sẵn động cơ. Dòng “G” là dòng tích hợp sẵn dẫn hướng. Tham khảo VIDEO về G series của TOYO.
GTH Series - Integrated Linear Bearings Ball Screw Actuator | Robot Cylinder – Electric Actuator loại trục đơn, không kèm động cơ của TOYO.

GTH3

GTH4

GTH5

GTH8

GTH12

GTH12M

GTH5S

GTH8S

GTH4D

GTH5D

GTH8D

GTH12D

GTH3K

GTH4K

GTH5K

GTH8K

 

SeriesCông suất động cơ tham chiếuĐộ rộng ngang (mm)Repeatability(mm)Ball Screw C7Maximum Payload(kg)*1 Tốc độ tối đa
(mm/s)
*2 Hành trình tối đa (mm)
Outer Diameter(mm)Lead(mm)HorizontalVertical
GTH450W44±0.005102258100800
6205300
12122600
100W2258100
6208300
12123.5600
GTH5100W54±0.0051223010100
53010250
10155500
20102.51000
GTH8200W82±0.00516550152501100
10308500
400W
201831000
GTH12400W120±0.005165110332501250
108822500
2040101000
323081600

*1: Tốc độ tối đa (mm / s) dựa trên tốc độ tối đa của động cơ servo là 3000RPM.

*2: Đây là tốc độ an toàn tối đa tùy thuộc vào vị trí hành trình. Nếu vượt quá tốc độ này, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của xi lanh. Tham khảo thêm trong Catalog.

 

 

Motor-less Robot cylinder GTY Series

Rod Type Integrated Linear Bearings Ball Screw Actuator. Robot cylinder loại trục vít me, dạng trục đẩy ROD type, không tích hợp sẵn động cơ. Dòng “G” là dòng tích hợp sẵn dẫn hướng. Tham khảo VIDEO về G series của TOYO.

GTY Series - Rod Type Integrated Linear Bearings Ball Screw Actuator | Robot Cylinder – Electric Actuator loại trục đơn, dạng trục đẩy ROD type không kèm động cơ của TOYO.

GTY4GTY5GTY8GTY12

 

SeriesCông suất động cơ tham chiếuĐộ rộng ngang (mm)Repeatability(mm)Ball Screw C7Maximum Payload(kg)*1
Tốc độ tối đa
(mm/s)
Hành trình tối đa (mm)
Outer Diameter(mm)Lead(mm)HorizontalVertical
GTY450W44±0.01102258100500
6205300
100W
12122600
GTY5100W54±0.011223010100600
53010250
10155500
20102.51000
GTY8200W82±0.011655015250800
10308500
400W
201831000
GTY12400W120±0.0116511033250
108822500
2040101000
323081600

*1: Tốc độ tối đa (mm / s) dựa trên tốc độ tối đa của động cơ servo là 3000RPM.

*2: Đây là tốc độ an toàn tối đa tùy thuộc vào vị trí hành trình. Nếu vượt quá tốc độ này, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của xi lanh. Tham khảo thêm trong Catalog.

 

Robot cylinder ETH Series

Standard Ball Screw Actuator. Robot cylinder loại trục vít me, dạng trượt slide type, không tích hợp sẵn động cơ. Tham khảo VIDEO về ETH series của TOYO.

ETH Series - Standard Ball Screw Actuator | Robot Cylinder – Electric Actuator loại trục vít me, dạng trượt slide type, không kèm động cơ của TOYO.

ETH13ETH14ETH17
ETH22ETH17METH22M

 

SeriesCông suất động cơ tham chiếuĐộ rộng ngang (mm)Repeatability(mm)Ball Screw C7Maximum Payload(kg)*1
Tốc độ tối đa
(mm/s)
Hành trình tối đa (mm)
Outer Diameter(mm)Lead(mm)HorizontalVertical
ETH13200W135±0.00516570172501050
104712500
202461000
32131600
400W135±0.0051657017250
104712500
202461000
32131600
ETH14200W135±0.0051659527250
107518500
203571000
32151600
400W135±0.00516511033250
108822500
2040101000
323081600
ETH17400W170±0.005205120402501250
1011030500
2075141000
402272000
750W170±0.00520512050250
1012040500
2083251000
4043122000
ETH22750W220±0.005255150552501500
251015045500
2525105201250
204043122000

*1: Tốc độ tối đa (mm / s) dựa trên tốc độ tối đa của động cơ servo là 3000RPM.

*2: Đây là tốc độ an toàn tối đa tùy thuộc vào vị trí hành trình. Nếu vượt quá tốc độ này, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của xi lanh. Tham khảo thêm trong Catalog

 

Robot cylinder ETB Series

Standard Belt Actuator. Robot cylinder loại dây đai Belt driver, dạng trượt slice type, không tích hợp sẵn động cơ.

ETB Series - Standard Belt Actuator | Robot Cylinder - Electric Actuator loại dây đai Belt driver, dạng trượt slice type, không kèm động cơ của TOYO.

ETB5ETB6ETB10
ETB14METB17METB22M

 

SeriesBộ giảm tốcCông suất động cơ tham chiếuĐộ rộng ngang (mm)Repeatability(mm)Belt SpecMaximum Payload(kg)*1
Tốc độ tối đa
(mm/s)
Hành trình tối đa (mm)
Belt Width(mm)Lead(mm)HorizontalVertical
ETB5Không42M (Stepping Motor)50±0.0493210267800
100W4032000
ETB657M (Stepping Motor)65124015333
100W4032000
ETB10100W10215321016002550
ETB14M200W13522402520003050
ETB17M400W17030404520003050
ETB22M750W22050408520003500

*1:Tốc độ tối đa (mm / s) dựa trên tốc độ tối đa của động cơ servo là 3000RPM.
Tốc độ tối đa của động cơ bước là 500RPM làm chuẩn.

 

Robot cylinder Y Series

Rod Type Actuator. Robot cylinder loại trục vít me, dạng trục đẩy ROD type, không tích hợp sẵn động cơ.

Robot cylinder Y Series

Y50Y50DY50L
Y65Y65DY65L

Các series phổ biến của Motor – less Robot Cylinder TOYO

Các series phổ biến của Motor-less Robot cylinder TOYO

Motor-less Robot Cylinder – Electric Actuator loại trục đơn, không kèm động cơ của TOYO

Motor-less Robot cylinder GTH

● Ball screw
Outer dia & Precision grade:Ø10& C7 Rolled Ballscrews (mm)
Lead: 2/6/12(mm)
Maximum Rotating speed: 3000/3600 / 3600 (rpm)
Maximum linear speed: 100/360 / 720 (mm/s)
Basic dynamic load rating Ca : 2265/2537/1740 (N)
Basic static load rating Coa: 4839 / 4569 / 3052 (N)
Load factor : 1.2 / 1.35 / 1/35

● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 4835 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 2246 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 1040 (N)
Static horizontal : 12678 (N)

● Common Spec
Repeatability : ±0.005(mm)
Start torpue : 2 (N. cm)
Allowable input torque : 1.1 (N.m)
Maximum acceleration 10 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-1000 mm (50 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C

Motor-less Robot Cylinder – Electric Actuator loại trục đơn, không kèm động cơ của TOYO

Motor-less Robot cylinder GTH5

● Ball screw Spec.
Ballscrew Accuracy Grade Code : L / C
Ballscrew Accuracy Grade : C7 Rolled Ballscrews / G5 Ground Ballscrews
Repeatability : ±0.005 / ±0.003 (mm)
Stroke : 50-1050 / 50-3000 (mm) (50 increments)

● Ball screw
Outer dia & Precision grade:Ø12
Lead: 2 / 5 / 10 / 20 (mm)
Maximum Rotating speed: 3000/3600/3600/3600 (rpm)
Maximum linear speed: 100/300 / 600 / 1200 (mm/s)
Basic dynamic load rating Ca : 2411 / 4829 / 4680 / 11284 (N)
Basic static load rating Coa : 5779 / 7836 / 7649/ 20410
Load factor : 1.2 / 1.2 / 1.35 / 1.35

● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 5904 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 2736 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 1275 (N)
Static horizontal : 16904 (N)

● Common Spec
Start torpue : 7 (N.cm)
Allowable input torque : 1.1 (N.m)
Maximum acceleration 10 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Ambient temperature : 0-+40 °C

Motor-less Electric Actuator GTH8

Motor-less Robot cylinder GTH8

Ball screw Spec.
Ballscrew Accuracy Grade Code : L / C
Ballscrew Accuracy Grade : C7 Rolled Ballscrews / G5 Ground Ballscrews
Repeatability : ±0.005 / ±0.003 (mm)
Stroke : 50-1250 / 50-700 (mm) (50 increments)

● Ball screw
Outer dia & Precision grade:Ø16
Lead: 5 / 10 / 20 (mm)
Maximum Rotating speed: 3600/3600/3600 (rpm)
Maximum linear speed: 300 / 600 / 1200 (mm/s)
Basic dynamic load rating Ca : 8042/ 6300 / 4152 (N)
Basic static load rating Coa : 15088 / 11596 / 7439 (N)
Load factor : 1.2 / 1.35 / 1.35

● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 18620 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 8643 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 4012 (N)
Static horizontal : 34230 (N)

● Common Spec
Start torpue : 10 (N.cm)
Allowable input torque : 2.2 (N.m)
Maximum acceleration 10 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Ambient temperature : 0-+40 °C

Motor-less Robot cylinder GTH12

Motor-less Robot cylinder GTH12

● Ball screw Spec.
Ballscrew Accuracy Grade Code : L / C
Ballscrew Accuracy Grade : C7 Rolled Ballscrews / G5 Ground Ballscrews
Repeatability : ±0.005 / ±0.003 (mm)
Stroke : 50-1250 / 50-700 (mm) (50 increments)

● Ball screw
Outer dia & Precision grade:Ø16
Lead: 5 / 10 / 20 / 32 (mm)
Maximum Rotating speed: 3600/3600/3600/3600 (rpm)
Maximum linear speed: 300 / 600 / 1200 / 1920 (mm/s)
Basic dynamic load rating Ca : 11570 / 6300 / 4152 / 7326 (N)
Basic static load rating Coa : 23030 / 11596 / 7439 / 14157 (N)
Load factor : 1.2 / 1.2 / 1.35 / 1.75

● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 51128 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 23731 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 11015 (N)
Static horizontal : 84518 (N)

● Common Spec
Start torpue : 10 (N.cm)
Allowable input torque : 3.1 (N.m)
Maximum acceleration 10 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Ambient temperature : 0-+40 °C

Motor-less Robot cylinder GTY4

Motor-less Robot cylinder GTY4

● Ball screw
Outer dia & Precision grade:Ø10 & C7 Rolled Ballscrews (mm)
Lead: 2/6 /12 (mm)
Maximum Rotating speed: 3000/ 3600 /3600 (rpm)
Maximum linear speed: 100/360 /720 (mm/s)
Basic dynamic load rating Ca : 2265 / 2537 / 1740 (N)
Basic static load rating Coa : 4839 / 4569 / 3052
Load factor : 1.2/ 1.35 / 1.35

● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 4835 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 2246 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 1040 (N)
Static horizontal : 12678 (N)

● Common Spec
Repeatability : ±0.01(mm)
Start torpue : 2 (N.cm)
Allowable input torque : 1.1 (N.m)
Maximum acceleration 10 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-500 mm (50 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C

Motor-less Robot cylinder GTY5

Motor-less Robot cylinder GTY5

● Ball screw
Outer dia & Precision grade:Ø12 & C7 Rolled Ballscrews (mm)
Lead: 2 / 5 /10 /20 (mm)
Maximum Rotating speed: 3000/ 3600 /3600 /3600 (rpm)
Maximum linear speed: 100/ 300 /600 /1200 (mm/s)
Basic dynamic load rating Ca : 2411/ 4829 / 4680 / 11284 (N)
Basic static load rating Coa : 5779 / 7836 / 7649 / 20410
Load factor : 1.2/ 1.2 / 1.35 /1.35

● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 5904 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 2736 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 1275 (N)
Static horizontal : 16904 (N)

● Common Spec
Repeatability : ±0.01(mm)
Start torpue : 7 (N.cm)
Allowable input torque : 1.1 (N.m)
Maximum acceleration 10 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-600 mm (50 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C

Motor-less Robot cylinder GTY8

Motor-less Robot cylinder GTY8

● Ball screw
Outer dia & Precision grade:Ø16 & C7 Rolled Ballscrews (mm)
Lead: 5 /10 /20 (mm)
Maximum Rotating speed: 3600 /3600 /3600 (rpm)
Maximum linear speed: 300 /600 /1200 (mm/s)
Basic dynamic load rating Ca : 8042 / 6300 / 4152 (N)
Basic static load rating Coa : 15088 / 11596 / 7439 (N)
Load factor : 1.2/ 1.35 /1.35

● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 18620 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 8643 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 4012 (N)
Static horizontal : 34230 (N)

● Common Spec
Repeatability : ±0.01(mm)
Start torpue : 10 (N.cm)
Allowable input torque : 2.2 (N.m)
Maximum acceleration 10 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-800 mm (50 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C

Motor-less Robot cylinder GTY12

Motor-less Robot cylinder GTY12

● Ball screw
Outer dia & Precision grade:Ø16 & C7 Rolled Ballscrews (mm)
Lead: 5 /10 /20 /32 (mm)
Maximum Rotating speed: 3600 /3600 /3600 / 3600 (rpm)
Maximum linear speed: 300 /600 /1200 / 1920 (mm/s)
Basic dynamic load rating Ca : 11570 / 6300 / 4152 / 7326 (N)
Basic static load rating Coa : 123030 / 11596 /7439 / 14157 (N)
Load factor : 1.2/ 1.35 / 1.35 /1.75

● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 55304 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 25670 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 11915 (N)
Static horizontal : 95083 (N)

● Common Spec
Repeatability : ±0.01(mm)
Start torpue : 10 (N.cm)
Allowable input torque : 3.1 (N.m)
Maximum acceleration 10 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-800 mm (50 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C

Motor-less Robot cylinder ETB5

Motor-less Robot cylinder ETB5

Repeatability:±0.04(mm)
Ball Screw Lead:40(mm)
Maximum Speed:2000(mm/s)
Maximum Payload (Horizontal):3(kg)
Maximum Payload (Vertical):N/A(kg)
Rated Thrust:42(N)
Stroke/Pitch :50-800 / 50 mm pitch

*Acceleration and deacceleration value is set 0.4 second.

Motor-less Robot cylinder ETB6

Motor-less Robot cylinder ETB6

Repeatability:±0.04(mm)
Ball Screw Lead:40(mm)
Maximum Speed:2000(mm/s)
Maximum Payload (Horizontal):3(kg)
Maximum Payload (Vertical):N/A(kg)
Rated Thrust:42(N)
Stroke/Pitch :50-800 / 50 mm pitch

*Acceleration and deacceleration value is set 0.4 second.

Motor-less Robot cylinder ETB10

Motor-less Robot cylinder ETB10

● Belt
Lead: 32 (mm)
Maximum Rotating speed: 3600 (rpm)
Maximum linear speed: 1920 (mm/s)
Load factor : 1.75
Tis (Nominal Tension) : 99 (N)
Timax (Maximum Tension) : 195 (N)

● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 12471 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 5789 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 2687 (N)
Static horizontal : 26695(N)

● Common Spec
Repeatability : ±0.04(mm)
Start torpue : 1.1(N.cm)
Maximum acceleration 5 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-2550 mm (50 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C

Motor-less Robot cylinder ETB14M

Motor-less Robot cylinder ETB14M

● Belt
Lead: 40 (mm)
Maximum Rotating speed: 3600 (rpm)
Maximum linear speed: 2400 (mm/s)
Load factor : 1.75
Tis (Nominal Tension) : 137 (N)
Timax (Maximum Tension) : 261 (N)

● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 25832 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 11991 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 5565 (N)
Static horizontal : 58342(N)

● Common Spec
Repeatability : ±0.04(mm)
Start torpue : 2.2 (N.cm)
Maximum acceleration 5 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-3050 mm (50 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C

Motor-less Robot cylinder ETB17M

Motor-less Robot cylinder ETB17M

● Belt
Lead: 40 (mm)
Maximum Rotating speed: 3600 (rpm)
Maximum linear speed: 2400 (mm/s)
Load factor : 1.75
Tis (Nominal Tension) : 220 (N)
Timax (Maximum Tension) : 391 (N)

● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 40407 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 18755 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 8706 (N)
Static horizontal : 86491(N)

● Common Spec
Repeatability : ±0.04(mm)
Start torpue : 4.5 (N.cm)
Maximum acceleration 5 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-3050 mm (50 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C

Motor-less Robot cylinder ETB22M

Motor-less Robot cylinder ETB22M

● Belt
Lead: 40 (mm)
Maximum Rotating speed: 3600 (rpm)
Maximum linear speed: 2400 (mm/s)
Load factor : 1.75
Tis (Nominal Tension) : 376 (N)
Timax (Maximum Tension) : 651 (N)

● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 55747 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 25876 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 12010 (N)
Static horizontal : 119837 (N)

● Common Spec
Repeatability : ±0.04(mm)
Start torpue : 8.4 (N.cm)
Maximum acceleration 5 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-3500 mm (50 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C

Motor less Robot cylinder MH65

Motor-less Robot cylinder MH65

● Belt
Lead: 78 (mm)
Maximum Rotating speed: 500 / 1000 / 1500 / 2000 (rpm)
Maximum linear speed: 650 / 1300 / 1950 / 2600 (mm/s)
Load factor : 1.75
Tis (Nominal Tension) : 98 (N)
Timax (Maximum Tension) : 195 (N)

● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 4256 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 1976 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 917 (N)
Static horizontal : 6681 (N)

● Common Spec
Repeatability : ±0.01(mm)
Start torpue : 4.5 (N.cm)
Maximum acceleration : 5 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-3000 mm (50 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C

Motor less Robot cylinder MH80

Motor-less Robot cylinder MH80

● Belt
Lead: 102 (mm)
Maximum Rotating speed: 500 / 1000 / 1500 (rpm)
Maximum linear speed: 850 / 1700 / 2550 (mm/s)
Load factor : 2.75
Tis (Nominal Tension) : 147 (N)
Timax (Maximum Tension) : 261 (N)

● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 7129 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 3309 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 1536 (N)
Static horizontal : 10846 (N)

● Common Spec
Repeatability : ±0.01(mm)
Start torpue : 8.4 (N.cm)
Maximum acceleration : 5 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-3000 mm (50 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C

Motor less Robot cylinder MK65

Motor-less Robot cylinder MK65

● Belt
Reducers Ratio : 3 / 5 / 7 / 10
Lead with gearbox : 36.6 / 22 / 15.7 / 11 (mm)
Maximum Rotating speed: 3600 / 3600 / 3600 / 3600 (rpm)
Maximum linear speed: 2200 / 1320 / 943 / 660 (mm/s)
Load factor : 1.75 / 1.75 / 1.35 /1.35
Tis (Nominal Tension) : 222 (N)
Timax (Maximum Tension) : 393 (N)

● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 12916 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 5995 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 2783 (N)
Static horizontal : 29171 (N)

● Common Spec
Repeatability : ±0.01(mm)
Start torpue : 13.5 / 22.5 / 31.5 / 45 (N.cm)
Maximum acceleration : 5 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-5000 mm (100 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C

Motor less Robot cylinder MK85

Motor-less Robot cylinder MK85

● Belt
Reducers Ratio : 5 / 7 / 10
Lead with gearbox : 40 / 28.5 / 20 (mm)
Maximum Rotating speed: 3600 / 3600 / 3600 (rpm)
Maximum linear speed: 2400 / 1714 / 1200 (mm/s)
Load factor : 1.75 / 1.75 / 1.35
Tis (Nominal Tension) : 372 (N)
Timax (Maximum Tension) : 647 (N)

● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 20204 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 9378 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 4353 (N)
Static horizontal : 43245 (N)

● Common Spec
Repeatability : ±0.01(mm)
Allowabel input torpue : 42 / 58.8 / 84 (N.cm)
Maximum acceleration : 5 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-5000 mm (100 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C

Motor less Robot cylinder MK110

Motor-less Robot cylinder MK110

● Belt
Reducers Ratio : 10 /15 / 20
Lead with gearbox : 25 / 16.6 / 12.5 (mm)
Maximum Rotating speed: 3600 / 3600 / 3600 (rpm)
Maximum linear speed: 1500 / 1000 / 750 (mm/s)
Load factor : 1.75 / 1.35 / 1.35
Tis (Nominal Tension) : 376 (N)
Timax (Maximum Tension) : 651 (N)

● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 27873 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 12938 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 6005 (N)
Static horizontal : 59920 (N)

● Common Spec
Repeatability : ±0.01(mm)
Allowabel input torpue : 84 / 126 / 168 (N.cm)
Maximum acceleration : 5 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-4800 mm (100 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C

Các series áp dụng tiêu chuẩn phòng sạch

GCH Series – Integrated Linear Bearings Ball Screw Actuator – Silder Type For Clean Room Type – Ball Screw Type Built-In linear guideways Clean room type

GCH4
GCH5
GCH8
GCH12
GCH5S
GCH8S

GCY Series –  Integrated Linear Bearings Ball screw Actuator – Rod Type For Clean Room Type – Ball Screw Type Built-In linear guideways Clean room type

GCY4
GCY5
GCY8
GCY12

ECH Series – Clean Room ball Screw Actuator – Ball Screw Type Clean room type

ECH14
ECH17
ECH22
ECH22M
ECH17M

ECB Series – Clean Room Belt Actuator – Belt Driver Type Clean room type

ECB5
ECB6
ECB10
ECB14
ECB17
ECB22