Robot Cylinder – Electric Actuator loại trục đơn, không kèm động cơ của TOYO
Motor-less Robot cylinder | Motor-less Electric actuator, là loại Robot cylinder không tích hợp sẵn động cơ khi giao hàng. Người sử dụng có thể tự mua đúng loại động cơ theo hướng dẫn của TOYO. Khi lựa chọn mã Robot cylinder loại này bao gồm lựa chọn phần kết nối động cơ phù hợp. Minh Việt cung cấp sản phẩm chính hãng Robot cylinder TOYO.
Motor-less Robot cylinder GTH Series
Integrated Linear Bearings Ball Screw Actuator. Robot cylinder loại trục vít me, dạng trượt slice type, không tích hợp sẵn động cơ. Dòng “G” là dòng tích hợp sẵn dẫn hướng. Tham khảo VIDEO về G series của TOYO.
GTH3
GTH4
GTH5
GTH8
GTH12
GTH12M
GTH5S
GTH8S
GTH4D
GTH5D
GTH8D
GTH12D
GTH3K
GTH4K
GTH5K
GTH8K
Series
Công suất động cơ tham chiếu
Độ rộng ngang (mm)
Repeatability(mm)
Ball Screw C7
Maximum Payload(kg)
*1 Tốc độ tối đa (mm/s)
*2 Hành trình tối đa (mm)
Outer Diameter(mm)
Lead(mm)
Horizontal
Vertical
GTH4
50W
44
±0.005
10
2
25
8
100
800
6
20
5
300
12
12
2
600
100W
2
25
8
100
6
20
8
300
12
12
3.5
600
GTH5
100W
54
±0.005
12
2
30
10
100
5
30
10
250
10
15
5
500
20
10
2.5
1000
GTH8
200W
82
±0.005
16
5
50
15
250
1100
10
30
8
500
400W
20
18
3
1000
GTH12
400W
120
±0.005
16
5
110
33
250
1250
10
88
22
500
20
40
10
1000
32
30
8
1600
*1: Tốc độ tối đa (mm / s) dựa trên tốc độ tối đa của động cơ servo là 3000RPM.
*2: Đây là tốc độ an toàn tối đa tùy thuộc vào vị trí hành trình. Nếu vượt quá tốc độ này, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của xi lanh. Tham khảo thêm trong Catalog.
Motor-less Robot cylinder GTY Series
Rod Type Integrated Linear Bearings Ball Screw Actuator. Robot cylinder loại trục vít me, dạng trục đẩy ROD type, không tích hợp sẵn động cơ. Dòng “G” là dòng tích hợp sẵn dẫn hướng. Tham khảo VIDEO về G series của TOYO.
GTY4
GTY5
GTY8
GTY12
Series
Công suất động cơ tham chiếu
Độ rộng ngang (mm)
Repeatability(mm)
Ball Screw C7
Maximum Payload(kg)
*1 Tốc độ tối đa (mm/s)
Hành trình tối đa (mm)
Outer Diameter(mm)
Lead(mm)
Horizontal
Vertical
GTY4
50W
44
±0.01
10
2
25
8
100
500
6
20
5
300
100W
12
12
2
600
GTY5
100W
54
±0.01
12
2
30
10
100
600
5
30
10
250
10
15
5
500
20
10
2.5
1000
GTY8
200W
82
±0.01
16
5
50
15
250
800
10
30
8
500
400W
20
18
3
1000
GTY12
400W
120
±0.01
16
5
110
33
250
10
88
22
500
20
40
10
1000
32
30
8
1600
*1: Tốc độ tối đa (mm / s) dựa trên tốc độ tối đa của động cơ servo là 3000RPM.
*2: Đây là tốc độ an toàn tối đa tùy thuộc vào vị trí hành trình. Nếu vượt quá tốc độ này, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của xi lanh. Tham khảo thêm trong Catalog.
Robot cylinder ETH Series
Standard Ball Screw Actuator. Robot cylinder loại trục vít me, dạng trượt slide type, không tích hợp sẵn động cơ. Tham khảo VIDEO về ETH series của TOYO.
ETH13
ETH14
ETH17
ETH22
ETH17M
ETH22M
Series
Công suất động cơ tham chiếu
Độ rộng ngang (mm)
Repeatability(mm)
Ball Screw C7
Maximum Payload(kg)
*1 Tốc độ tối đa (mm/s)
Hành trình tối đa (mm)
Outer Diameter(mm)
Lead(mm)
Horizontal
Vertical
ETH13
200W
135
±0.005
16
5
70
17
250
1050
10
47
12
500
20
24
6
1000
32
13
–
1600
400W
135
±0.005
16
5
70
17
250
10
47
12
500
20
24
6
1000
32
13
–
1600
ETH14
200W
135
±0.005
16
5
95
27
250
10
75
18
500
20
35
7
1000
32
15
–
1600
400W
135
±0.005
16
5
110
33
250
10
88
22
500
20
40
10
1000
32
30
8
1600
ETH17
400W
170
±0.005
20
5
120
40
250
1250
10
110
30
500
20
75
14
1000
40
22
7
2000
750W
170
±0.005
20
5
120
50
250
10
120
40
500
20
83
25
1000
40
43
12
2000
ETH22
750W
220
±0.005
25
5
150
55
250
1500
25
10
150
45
500
25
25
105
20
1250
20
40
43
12
2000
*1: Tốc độ tối đa (mm / s) dựa trên tốc độ tối đa của động cơ servo là 3000RPM.
*2: Đây là tốc độ an toàn tối đa tùy thuộc vào vị trí hành trình. Nếu vượt quá tốc độ này, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của xi lanh. Tham khảo thêm trong Catalog
Robot cylinder ETB Series
Standard Belt Actuator. Robot cylinder loại dây đai Belt driver, dạng trượt slice type, không tích hợp sẵn động cơ.
ETB5
ETB6
ETB10
ETB14M
ETB17M
ETB22M
Series
Bộ giảm tốc
Công suất động cơ tham chiếu
Độ rộng ngang (mm)
Repeatability(mm)
Belt Spec
Maximum Payload(kg)
*1 Tốc độ tối đa (mm/s)
Hành trình tối đa (mm)
Belt Width(mm)
Lead(mm)
Horizontal
Vertical
ETB5
Không
42M (Stepping Motor)
50
±0.04
9
32
10
–
267
800
100W
40
3
–
2000
ETB6
57M (Stepping Motor)
65
12
40
15
–
333
100W
40
3
–
2000
ETB10
Có
100W
102
15
32
10
–
1600
2550
ETB14M
200W
135
22
40
25
–
2000
3050
ETB17M
400W
170
30
40
45
–
2000
3050
ETB22M
750W
220
50
40
85
–
2000
3500
*1:Tốc độ tối đa (mm / s) dựa trên tốc độ tối đa của động cơ servo là 3000RPM.
Tốc độ tối đa của động cơ bước là 500RPM làm chuẩn.
Robot cylinder Y Series
Rod Type Actuator. Robot cylinder loại trục vít me, dạng trục đẩy ROD type, không tích hợp sẵn động cơ.
Y50
Y50D
Y50L
Y65
Y65D
Y65L
Các series phổ biến của Motor – less Robot Cylinder TOYO
Các series phổ biến của Motor-less Robot cylinder TOYO
● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 55304 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 25670 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 11915 (N)
Static horizontal : 95083 (N)
● Common Spec
Repeatability : ±0.01(mm)
Start torpue : 10 (N.cm)
Allowable input torque : 3.1 (N.m)
Maximum acceleration 10 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-800 mm (50 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C
Motor-less Robot cylinder ETB5
Repeatability:±0.04(mm)
Ball Screw Lead:40(mm)
Maximum Speed:2000(mm/s)
Maximum Payload (Horizontal):3(kg)
Maximum Payload (Vertical):N/A(kg)
Rated Thrust:42(N)
Stroke/Pitch :50-800 / 50 mm pitch
*Acceleration and deacceleration value is set 0.4 second.
Motor-less Robot cylinder ETB6
Repeatability:±0.04(mm)
Ball Screw Lead:40(mm)
Maximum Speed:2000(mm/s)
Maximum Payload (Horizontal):3(kg)
Maximum Payload (Vertical):N/A(kg)
Rated Thrust:42(N)
Stroke/Pitch :50-800 / 50 mm pitch
*Acceleration and deacceleration value is set 0.4 second.
Motor-less Robot cylinder ETB10
● Belt
Lead: 32 (mm)
Maximum Rotating speed: 3600 (rpm)
Maximum linear speed: 1920 (mm/s)
Load factor : 1.75
Tis (Nominal Tension) : 99 (N)
Timax (Maximum Tension) : 195 (N)
● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 12471 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 5789 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 2687 (N)
Static horizontal : 26695(N)
● Common Spec
Repeatability : ±0.04(mm)
Start torpue : 1.1(N.cm)
Maximum acceleration 5 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-2550 mm (50 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C
Motor-less Robot cylinder ETB14M
● Belt
Lead: 40 (mm)
Maximum Rotating speed: 3600 (rpm)
Maximum linear speed: 2400 (mm/s)
Load factor : 1.75
Tis (Nominal Tension) : 137 (N)
Timax (Maximum Tension) : 261 (N)
● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 25832 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 11991 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 5565 (N)
Static horizontal : 58342(N)
● Common Spec
Repeatability : ±0.04(mm)
Start torpue : 2.2 (N.cm)
Maximum acceleration 5 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-3050 mm (50 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C
Motor-less Robot cylinder ETB17M
● Belt
Lead: 40 (mm)
Maximum Rotating speed: 3600 (rpm)
Maximum linear speed: 2400 (mm/s)
Load factor : 1.75
Tis (Nominal Tension) : 220 (N)
Timax (Maximum Tension) : 391 (N)
● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 40407 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 18755 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 8706 (N)
Static horizontal : 86491(N)
● Common Spec
Repeatability : ±0.04(mm)
Start torpue : 4.5 (N.cm)
Maximum acceleration 5 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-3050 mm (50 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C
Motor-less Robot cylinder ETB22M
● Belt
Lead: 40 (mm)
Maximum Rotating speed: 3600 (rpm)
Maximum linear speed: 2400 (mm/s)
Load factor : 1.75
Tis (Nominal Tension) : 376 (N)
Timax (Maximum Tension) : 651 (N)
● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 55747 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 25876 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 12010 (N)
Static horizontal : 119837 (N)
● Common Spec
Repeatability : ±0.04(mm)
Start torpue : 8.4 (N.cm)
Maximum acceleration 5 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-3500 mm (50 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C
● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 4256 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 1976 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 917 (N)
Static horizontal : 6681 (N)
● Common Spec
Repeatability : ±0.01(mm)
Start torpue : 4.5 (N.cm)
Maximum acceleration : 5 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-3000 mm (50 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C
Motor-less Robot cylinder MH80
● Belt
Lead: 102 (mm)
Maximum Rotating speed: 500 / 1000 / 1500 (rpm)
Maximum linear speed: 850 / 1700 / 2550 (mm/s)
Load factor : 2.75
Tis (Nominal Tension) : 147 (N)
Timax (Maximum Tension) : 261 (N)
● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 7129 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 3309 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 1536 (N)
Static horizontal : 10846 (N)
● Common Spec
Repeatability : ±0.01(mm)
Start torpue : 8.4 (N.cm)
Maximum acceleration : 5 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-3000 mm (50 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C
Motor-less Robot cylinder MK65
● Belt
Reducers Ratio : 3 / 5 / 7 / 10
Lead with gearbox : 36.6 / 22 / 15.7 / 11 (mm)
Maximum Rotating speed: 3600 / 3600 / 3600 / 3600 (rpm)
Maximum linear speed: 2200 / 1320 / 943 / 660 (mm/s)
Load factor : 1.75 / 1.75 / 1.35 /1.35
Tis (Nominal Tension) : 222 (N)
Timax (Maximum Tension) : 393 (N)
● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 12916 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 5995 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 2783 (N)
Static horizontal : 29171 (N)
● Common Spec
Repeatability : ±0.01(mm)
Start torpue : 13.5 / 22.5 / 31.5 / 45 (N.cm)
Maximum acceleration : 5 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-5000 mm (100 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C
Motor-less Robot cylinder MK85
● Belt
Reducers Ratio : 5 / 7 / 10
Lead with gearbox : 40 / 28.5 / 20 (mm)
Maximum Rotating speed: 3600 / 3600 / 3600 (rpm)
Maximum linear speed: 2400 / 1714 / 1200 (mm/s)
Load factor : 1.75 / 1.75 / 1.35
Tis (Nominal Tension) : 372 (N)
Timax (Maximum Tension) : 647 (N)
● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 20204 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 9378 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 4353 (N)
Static horizontal : 43245 (N)
● Common Spec
Repeatability : ±0.01(mm)
Allowabel input torpue : 42 / 58.8 / 84 (N.cm)
Maximum acceleration : 5 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-5000 mm (100 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C
Motor-less Robot cylinder MK110
● Belt
Reducers Ratio : 10 /15 / 20
Lead with gearbox : 25 / 16.6 / 12.5 (mm)
Maximum Rotating speed: 3600 / 3600 / 3600 (rpm)
Maximum linear speed: 1500 / 1000 / 750 (mm/s)
Load factor : 1.75 / 1.35 / 1.35
Tis (Nominal Tension) : 376 (N)
Timax (Maximum Tension) : 651 (N)
● Linear Guide
Dynamic horizontal / 100 Km of travel : 27873 (N)
Dynamic horizontal / 1000 Km of travel : 12938 (N)
Dynamic horizontal / 10000 Km of travel : 6005 (N)
Static horizontal : 59920 (N)
● Common Spec
Repeatability : ±0.01(mm)
Allowabel input torpue : 84 / 126 / 168 (N.cm)
Maximum acceleration : 5 (m/s2)
Frication coefficient : 0.03
Stroke (increments) : 50-4800 mm (100 increments)
Ambient temperature : 0-+40 °C
Các series áp dụng tiêu chuẩn phòng sạch
GCH Series – Integrated Linear Bearings Ball Screw Actuator – Silder Type For Clean Room Type – Ball Screw Type Built-In linear guideways Clean room type
GCH4
GCH5
GCH8
GCH12
GCH5S
GCH8S
GCY Series – Integrated Linear Bearings Ball screw Actuator – Rod Type For Clean Room Type – Ball Screw Type Built-In linear guideways Clean room type
GCY4
GCY5
GCY8
GCY12
ECH Series – Clean Room ball Screw Actuator – Ball Screw Type Clean room type
ECH14
ECH17
ECH22
ECH22M
ECH17M
ECB Series – Clean Room Belt Actuator – Belt Driver Type Clean room type
ECB5
ECB6
ECB10
ECB14
ECB17
ECB22
Click LINK này để tải catalog, tài liệu và phần mềm Robot cylinder TOYO